Bản dịch của từ Haul trong tiếng Việt
Haul

Haul (Noun)
The haul from the village to the city is long.
Quãng đường từ làng đến thành phố dài.
She carried a heavy haul of groceries home.
Cô ấy mang một lô hàng tạp hóa nặng về nhà.
The delivery truck made a haul of goods to the warehouse.
Xe tải giao hàng đã vận chuyển một lô hàng hóa đến kho.
The police recovered a haul of stolen jewelry from the thief.
Cảnh sát đã thu hồi một lượng trang sức bị đánh cắp từ tên trộm.
She denied having any connection to the illegal haul found in her house.
Cô ấy phủ nhận có bất kỳ liên kết nào với lượng hàng hóa bất hợp pháp được tìm thấy trong nhà cô ấy.
Did the authorities catch the criminals responsible for the massive haul?
Liệu các cơ quan chức năng đã bắt được những tên tội phạm chịu trách nhiệm với lượng hàng hóa lớn này chưa?
Kết hợp từ của Haul (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Final haul Kết quả cuối cùng | The final haul of the campaign donations exceeded expectations. Kết quả cuối cùng của việc quyên góp vượt xa mong đợi. |
Short haul Chặng ngắn | Short haul flights are convenient for business travelers. Chuyến bay ngắn hạng tiện lợi cho những người đi công tác. |
Long haul Đường dài | Long haul flights can be exhausting for passengers. Chuyến bay dài có thể làm mệt mỏi cho hành khách. |
Big haul Một lô hàng lớn | She had a big haul of awards for her outstanding writing skills. Cô ấy có một lượng lớn giải thưởng vì kỹ năng viết xuất sắc của mình. |
Large haul Một lô lớn | She had a large haul of books for her research paper. Cô ấy có một lượng lớn sách cho bài nghiên cứu của mình. |
Haul (Verb)
She hauls her heavy suitcase to the airport every weekend.
Cô ấy kéo chiếc vali nặng của mình đến sân bay mỗi cuối tuần.
He doesn't like hauling groceries after work.
Anh ấy không thích kéo đồ tạp hóa sau giờ làm việc.
Do you often haul furniture when moving to a new house?
Bạn thường kéo đồ đạc khi chuyển đến nhà mới không?
She hauled the conversation back to the original topic.
Cô ấy kéo cuộc trò chuyện trở lại chủ đề ban đầu.
He didn't haul the discussion away from the IELTS writing task.
Anh ấy không kéo cuộc thảo luận ra khỏi bài tập viết IELTS.
Did they haul the interview towards the importance of vocabulary?
Họ có kéo cuộc phỏng vấn về sự quan trọng của từ vựng không?
She hauled the conversation back to the original topic.
Cô ấy kéo cuộc trò chuyện trở lại chủ đề ban đầu.
He didn't haul the discussion off track during the IELTS exam.
Anh ấy không kéo cuộc thảo luận ra khỏi đường khi thi IELTS.
She hauled her belongings to the new apartment across town.
Cô ấy kéo đồ đạc của mình đến căn hộ mới ở phố bên kia.
He didn't want to haul all the furniture up the stairs.
Anh ấy không muốn kéo tất cả đồ đạc lên cầu thang.
Did they haul the heavy boxes to the charity event?
Họ đã kéo những hộp nặng đến sự kiện từ thiện chứ?
She hauls her belongings to the new apartment every month.
Cô ấy kéo đồ đạc đến căn hộ mới mỗi tháng.
He doesn't haul heavy furniture when moving to a different city.
Anh ấy không kéo đồ nặng khi chuyển đến thành phố khác.
Dạng động từ của Haul (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Haul |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hauled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hauled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hauls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hauling |
Họ từ
Từ "haul" có nghĩa chung là vận chuyển hoặc kéo một cái gì đó nặng. Trong ngữ cảnh vận tải, "haul" thường được sử dụng để chỉ việc di chuyển hàng hóa từ địa điểm này đến địa điểm khác. Cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều sử dụng từ này, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, "haul" có thể được sử dụng nhiều hơn trong các ví dụ liên quan đến vận chuyển hàng hóa đường bộ, còn tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn về các hoạt động liên quan đến việc kéo hoặc mang vác.
Từ "haul" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "halian", có nghĩa là kéo hoặc lôi. Rễ của từ này có thể được truy nguyên từ tiếng Đức cổ "halōn", mang nghĩa tương tự. Qua thời gian, "haul" đã phát triển ý nghĩa liên quan đến việc di chuyển hoặc vận chuyển một cách nặng nhọc, thường đề cập đến việc mang vác một lượng lớn hàng hóa. Ý nghĩa hiện tại của "haul" phản ánh tính chất vật lý và nỗ lực cần thiết trong quá trình chuyển tải.
Từ "haul" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng để chỉ việc di chuyển hoặc vận chuyển hàng hóa. Trong Đọc và Viết, "haul" thường liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa lớn hoặc quá trình thu gom. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực logistic, thể hiện sự nỗ lực trong việc vận chuyển và quản lý hàng hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp