Bản dịch của từ Havana trong tiếng Việt

Havana

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Havana (Noun)

həvˈænə
həvˈænə
01

Thủ đô của cuba.

The capital of cuba.

Ví dụ

Havana is a vibrant city with rich history and culture.

Havana là một thành phố sôi động với lịch sử và văn hóa phong phú.

Not many people know that Havana is the largest city in Cuba.

Không nhiều người biết rằng Havana là thành phố lớn nhất ở Cuba.

Is Havana a popular destination for tourists seeking authentic experiences?

Havana có phải là điểm đến phổ biến cho du khách tìm kiếm trải nghiệm chân thực không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/havana/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Havana

Không có idiom phù hợp