Bản dịch của từ Havana trong tiếng Việt
Havana

Havana (Noun)
Havana is a vibrant city with rich history and culture.
Havana là một thành phố sôi động với lịch sử và văn hóa phong phú.
Not many people know that Havana is the largest city in Cuba.
Không nhiều người biết rằng Havana là thành phố lớn nhất ở Cuba.
Is Havana a popular destination for tourists seeking authentic experiences?
Havana có phải là điểm đến phổ biến cho du khách tìm kiếm trải nghiệm chân thực không?
Havana (tiếng Tây Ban Nha: La Habana) là thủ đô và là thành phố lớn nhất của Cuba, nổi bật với di sản văn hóa phong phú và kiến trúc thuộc địa đa dạng. Tên gọi Havana không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng phát âm có thể khác biệt do ngữ âm riêng của mỗi vùng. Thành phố này được biết đến với các biểu tượng như Cảnh sát Cứu hỏa, và cigars Cuba, thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.
Từ "Havana" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, xuất phát từ "La Habana", tên gọi của thủ đô Cuba. Nguyên gốc từ "habana" có thể được liên kết với từ "taberna" trong tiếng Latinh, mang nghĩa là "quán rượu" hoặc "nhà trọ". Sự phát triển của ý nghĩa đã phản ánh sự chuyển mình của thành phố từ một điểm dừng chân giao thương thành một trung tâm văn hóa và du lịch quốc tế. Hôm nay, "Havana" không chỉ gợi nhớ đến vị trí địa lý mà còn biểu thị sự phong phú về lịch sử và văn hóa của khu vực này.
Từ "Havana" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể xuất hiện trong các bối cảnh văn hóa hoặc địa lý. Trong các ngữ cảnh khác, "Havana" thường được sử dụng để chỉ thủ đô của Cuba, thường liên quan đến du lịch, lịch sử, cũng như ẩm thực và âm nhạc Cuba. Điều này cho thấy sự đa dạng trong các tình huống diễn đạt của từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp