Bản dịch của từ Have a chat trong tiếng Việt

Have a chat

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Have a chat (Phrase)

hˈæv ə tʃˈæt
hˈæv ə tʃˈæt
01

Để tham gia vào một cuộc trò chuyện.

To engage in a conversation.

Ví dụ

Let's have a chat about your hobbies.

Hãy trò chuyện về sở thích của bạn.

I don't have a chat with strangers.

Tôi không trò chuyện với người lạ.

Do you have a chat with your classmates every day?

Bạn có trò chuyện với bạn cùng lớp mỗi ngày không?

02

Nói chuyện thản nhiên.

To talk casually.

Ví dụ

Let's have a chat about the weather.

Hãy nói chuyện về thời tiết.

I don't have a chat with strangers.

Tôi không nói chuyện với người lạ.

Do you have a chat with your classmates during breaks?

Bạn có nói chuyện với bạn cùng lớp trong giờ nghỉ không?

03

Để thảo luận về một cái gì đó một cách không chính thức.

To discuss something in an informal manner.

Ví dụ

Let's have a chat about our weekend plans.

Hãy trò chuyện về kế hoạch cuối tuần của chúng ta.

I don't have a chat with my neighbors often.

Tôi không thường trò chuyện với hàng xóm của mình.

Do you have a chat with your classmates during breaks?

Bạn có trò chuyện với bạn cùng lớp trong giờ nghỉ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/have a chat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] During school break, I usually some chit- with my friends to recharge my batteries after a long hour of study [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3

Idiom with Have a chat

Không có idiom phù hợp