Bản dịch của từ Have a get-together trong tiếng Việt
Have a get-together

Have a get-together (Phrase)
We will have a get-together to celebrate Sarah's birthday.
Chúng tôi sẽ tổ chức buổi tụ tập để kỷ niệm sinh nhật của Sarah.
Let's have a get-together at the park for a picnic.
Hãy tổ chức buổi tụ tập ở công viên để đi dã ngoại.
They had a get-together last night with friends from work.
Họ đã tổ chức buổi tụ tập tối qua với bạn bè từ công việc.
Cụm từ "have a get-together" đề cập đến việc tổ chức một buổi gặp mặt, giao lưu xã hội để nối lại hoặc củng cố mối quan hệ giữa các cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường liên quan đến các buổi tiệc tùng không chính thức, trong khi tiếng Anh Anh có thể mang sắc thái trang trọng hơn. Phát âm giữa hai biến thể có chút khác biệt, nhưng cả hai đều diễn đạt ý tưởng tương tự về việc hội tụ.
Cụm từ "get-together" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "get" (thu được, có được) và danh từ "together" (cùng nhau). "Get" xuất phát từ tiếng Đức cổ với hình thức "gitan", có nghĩa là "đạt được". Vào giữa thế kỷ 20, từ này được sử dụng để diễn tả các buổi gặp gỡ, tụ họp của mọi người nhằm mục đích giao lưu, kết nối. Ý nghĩa hiện tại phản ánh tinh thần cộng đồng và sự hòa nhập xã hội trong các sự kiện không chính thức.
Cụm từ "have a get-together" thường xuất hiện trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, với tần suất tương đối cao trong các bối cảnh liên quan đến giao tiếp xã hội và văn hóa. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các sự kiện hoặc buổi họp mặt giữa bạn bè, gia đình hay đồng nghiệp nhằm tăng cường mối quan hệ và tạo ra sự gắn kết. Trong giao tiếp hằng ngày, nó còn mang ý nghĩa kết nối cộng đồng và khuyến khích sự giao lưu giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
