Bản dịch của từ Have a go at trong tiếng Việt

Have a go at

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Have a go at (Idiom)

01

Cố gắng hoặc thử một cái gì đó.

To attempt or try something.

Ví dụ

I had a go at the IELTS speaking test yesterday.

Tôi đã thử bài thi nói IELTS hôm qua.

She never has a go at writing essays for IELTS.

Cô ấy không bao giờ thử viết bài luận cho IELTS.

Did you have a go at the IELTS writing task yet?

Bạn đã thử bài viết IELTS chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/have a go at/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
[...] Most of the time, I a lie-in since I don't to to work on weekend mornings [...]Trích: Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
[...] I mean, it serves as a very helpful tool for us to seek information without to to the library and spending hours with piles of books [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
[...] I know enjoying a cup of hot coffee while watching the rain sounds pleasant but if you to outside, it's a completely different story [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] However, if I to pick one to share with you today, I reckon I'd to with whales which are the largest animals on earth [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước

Idiom with Have a go at

Không có idiom phù hợp