Bản dịch của từ Have a vivid imagination trong tiếng Việt

Have a vivid imagination

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Have a vivid imagination (Phrase)

hˈæv ə vˈɪvəd ˌɪmˌædʒənˈeɪʃən
hˈæv ə vˈɪvəd ˌɪmˌædʒənˈeɪʃən
01

Có khả năng mạnh mẽ và năng động để tạo ra hình ảnh và ý tưởng trong tâm trí

To possess a strong and active ability to create images and ideas in the mind

Ví dụ

Many artists have a vivid imagination when creating social awareness campaigns.

Nhiều nghệ sĩ có trí tưởng tượng phong phú khi tạo chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội.

Not everyone has a vivid imagination for social issues like poverty.

Không phải ai cũng có trí tưởng tượng phong phú về các vấn đề xã hội như nghèo đói.

Do children have a vivid imagination about social justice topics?

Trẻ em có trí tưởng tượng phong phú về các chủ đề công bằng xã hội không?

02

Có khả năng suy nghĩ sáng tạo hoặc phát minh

To be able to think creatively or inventively

Ví dụ

Many artists have a vivid imagination for social issues like poverty.

Nhiều nghệ sĩ có trí tưởng tượng phong phú về các vấn đề xã hội như nghèo đói.

Students do not have a vivid imagination when discussing social topics.

Học sinh không có trí tưởng tượng phong phú khi thảo luận về các chủ đề xã hội.

Do you think children have a vivid imagination about social change?

Bạn có nghĩ rằng trẻ em có trí tưởng tượng phong phú về sự thay đổi xã hội không?

03

Trải nghiệm một cuộc sống nội tâm phong phú chứa đầy sự hư cấu hoặc sáng tạo

To experience a rich inner life filled with fantasy or creativity

Ví dụ

Many children have a vivid imagination when playing with their friends.

Nhiều đứa trẻ có trí tưởng tượng phong phú khi chơi với bạn bè.

Adults often do not have a vivid imagination in social situations.

Người lớn thường không có trí tưởng tượng phong phú trong các tình huống xã hội.

Do you think teenagers have a vivid imagination about the future?

Bạn có nghĩ rằng thanh thiếu niên có trí tưởng tượng phong phú về tương lai không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Have a vivid imagination cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Have a vivid imagination

Không có idiom phù hợp