Bản dịch của từ Have access to trong tiếng Việt
Have access to

Have access to (Phrase)
Many people have access to free healthcare in the United States.
Nhiều người có quyền truy cập vào dịch vụ y tế miễn phí ở Hoa Kỳ.
Not everyone has access to quality education in rural areas.
Không phải ai cũng có quyền truy cập vào giáo dục chất lượng ở vùng nông thôn.
Do all citizens have access to public libraries in your city?
Tất cả công dân có quyền truy cập vào thư viện công cộng ở thành phố bạn không?
Many students have access to free online courses during the pandemic.
Nhiều sinh viên có quyền truy cập vào các khóa học trực tuyến miễn phí trong đại dịch.
Not all communities have access to quality healthcare services.
Không phải tất cả các cộng đồng đều có quyền truy cập vào dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng.
Do low-income families have access to educational resources?
Các gia đình thu nhập thấp có quyền truy cập vào tài nguyên giáo dục không?
Có sự cho phép hoặc khả năng vào một địa điểm hoặc hệ thống.
To have permission or the ability to enter a place or system.
Many students have access to free online courses during the pandemic.
Nhiều sinh viên có quyền truy cập vào các khóa học trực tuyến miễn phí trong đại dịch.
Not everyone has access to quality healthcare in rural areas.
Không phải ai cũng có quyền truy cập vào chăm sóc sức khỏe chất lượng ở vùng nông thôn.
Do low-income families have access to affordable housing programs?
Các gia đình có thu nhập thấp có quyền truy cập vào chương trình nhà ở giá rẻ không?
Cụm từ "have access to" diễn tả khả năng hoặc quyền tiếp cận một cái gì đó, chẳng hạn như thông tin, tài nguyên hoặc địa điểm. Trong tiếng Anh, cụm này được sử dụng phổ biến cả trong văn viết và văn nói, không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng đôi khi có thể khác biệt trong ngữ cảnh văn học hoặc kỹ thuật. Cụm từ này thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến công nghệ thông tin, giáo dục và quản lý.
Cụm từ "have access to" xuất phát từ tiếng Latinh "accessus", có nghĩa là "đến gần" hay "tiến tới". Từ này được hình thành từ động từ "accedere", gồm tiền tố "ad-" (đến) và "cedere" (rời khỏi, đi). Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này chỉ khả năng hoặc quyền truy cập vào một cái gì đó, thường là thông tin hoặc dịch vụ. Ý nghĩa này phản ánh sự tiếp cận và quyền lực trong xã hội thông tin ngày nay.
Cụm từ "have access to" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Reading, nơi người ta thường mô tả quyền truy cập vào thông tin hoặc tài nguyên. Trong Speaking và Writing, cụm từ này thường được sử dụng để thảo luận về khả năng tiếp cận giáo dục, công nghệ hoặc dịch vụ. Ngoài ra, cụm từ cũng phổ biến trong bối cảnh công việc và nghiên cứu, diễn tả khả năng truy cập vào dữ liệu hoặc nguồn lực nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



