Bản dịch của từ Have access to trong tiếng Việt
Have access to

Have access to(Phrase)
Có sự cho phép hoặc khả năng vào một địa điểm hoặc hệ thống.
To have permission or the ability to enter a place or system.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "have access to" diễn tả khả năng hoặc quyền tiếp cận một cái gì đó, chẳng hạn như thông tin, tài nguyên hoặc địa điểm. Trong tiếng Anh, cụm này được sử dụng phổ biến cả trong văn viết và văn nói, không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng đôi khi có thể khác biệt trong ngữ cảnh văn học hoặc kỹ thuật. Cụm từ này thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến công nghệ thông tin, giáo dục và quản lý.
Cụm từ "have access to" xuất phát từ tiếng Latinh "accessus", có nghĩa là "đến gần" hay "tiến tới". Từ này được hình thành từ động từ "accedere", gồm tiền tố "ad-" (đến) và "cedere" (rời khỏi, đi). Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này chỉ khả năng hoặc quyền truy cập vào một cái gì đó, thường là thông tin hoặc dịch vụ. Ý nghĩa này phản ánh sự tiếp cận và quyền lực trong xã hội thông tin ngày nay.
Cụm từ "have access to" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Reading, nơi người ta thường mô tả quyền truy cập vào thông tin hoặc tài nguyên. Trong Speaking và Writing, cụm từ này thường được sử dụng để thảo luận về khả năng tiếp cận giáo dục, công nghệ hoặc dịch vụ. Ngoài ra, cụm từ cũng phổ biến trong bối cảnh công việc và nghiên cứu, diễn tả khả năng truy cập vào dữ liệu hoặc nguồn lực nhất định.
Cụm từ "have access to" diễn tả khả năng hoặc quyền tiếp cận một cái gì đó, chẳng hạn như thông tin, tài nguyên hoặc địa điểm. Trong tiếng Anh, cụm này được sử dụng phổ biến cả trong văn viết và văn nói, không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng đôi khi có thể khác biệt trong ngữ cảnh văn học hoặc kỹ thuật. Cụm từ này thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến công nghệ thông tin, giáo dục và quản lý.
Cụm từ "have access to" xuất phát từ tiếng Latinh "accessus", có nghĩa là "đến gần" hay "tiến tới". Từ này được hình thành từ động từ "accedere", gồm tiền tố "ad-" (đến) và "cedere" (rời khỏi, đi). Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này chỉ khả năng hoặc quyền truy cập vào một cái gì đó, thường là thông tin hoặc dịch vụ. Ý nghĩa này phản ánh sự tiếp cận và quyền lực trong xã hội thông tin ngày nay.
Cụm từ "have access to" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Reading, nơi người ta thường mô tả quyền truy cập vào thông tin hoặc tài nguyên. Trong Speaking và Writing, cụm từ này thường được sử dụng để thảo luận về khả năng tiếp cận giáo dục, công nghệ hoặc dịch vụ. Ngoài ra, cụm từ cũng phổ biến trong bối cảnh công việc và nghiên cứu, diễn tả khả năng truy cập vào dữ liệu hoặc nguồn lực nhất định.
