Bản dịch của từ Have an argument trong tiếng Việt
Have an argument

Have an argument (Verb)
Để tham gia vào một cuộc bất đồng hoặc tranh cãi với ai đó
To engage in a disagreement or argument with someone
Many friends have an argument about social media's impact on society.
Nhiều bạn bè có một cuộc tranh cãi về tác động của mạng xã hội.
They do not have an argument about politics during the meeting.
Họ không có cuộc tranh cãi nào về chính trị trong cuộc họp.
Do you think people often have an argument over social issues?
Bạn có nghĩ rằng mọi người thường có tranh cãi về các vấn đề xã hội không?
Many friends have an argument about social media's impact on society.
Nhiều bạn bè đã có một cuộc tranh cãi về ảnh hưởng của mạng xã hội.
They do not have an argument regarding climate change solutions.
Họ không có cuộc tranh cãi nào về các giải pháp cho biến đổi khí hậu.
Cụm từ "have an argument" chỉ hành động tranh luận, tranh cãi giữa hai hoặc nhiều người về một vấn đề nào đó, thường liên quan đến sự bất đồng ý kiến. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng rộng rãi và thường mang nghĩa tiêu cực. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng cụm này nhưng có thể kèm theo ngữ cảnh thân mật hơn. Cách phát âm cũng có một vài khác biệt nhỏ giữa hai biến thể này, tuy nhiên nội dung và ngữ nghĩa chung vẫn được giữ nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
