Bản dịch của từ Have an argument trong tiếng Việt

Have an argument

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Have an argument (Verb)

hˈæv ˈæn ˈɑɹɡjəmənt
hˈæv ˈæn ˈɑɹɡjəmənt
01

Để tham gia vào một cuộc bất đồng hoặc tranh cãi với ai đó

To engage in a disagreement or argument with someone

Ví dụ

Many friends have an argument about social media's impact on society.

Nhiều bạn bè có một cuộc tranh cãi về tác động của mạng xã hội.

They do not have an argument about politics during the meeting.

Họ không có cuộc tranh cãi nào về chính trị trong cuộc họp.

Do you think people often have an argument over social issues?

Bạn có nghĩ rằng mọi người thường có tranh cãi về các vấn đề xã hội không?

Many friends have an argument about social media's impact on society.

Nhiều bạn bè đã có một cuộc tranh cãi về ảnh hưởng của mạng xã hội.

They do not have an argument regarding climate change solutions.

Họ không có cuộc tranh cãi nào về các giải pháp cho biến đổi khí hậu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/have an argument/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 chủ đề Entertainment và từ vựng ghi điểm
[...] There been over the possible impacts that computer and electronic games might *on the young [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 chủ đề Entertainment và từ vựng ghi điểm

Idiom with Have an argument

Không có idiom phù hợp