Bản dịch của từ Have an open mind trong tiếng Việt

Have an open mind

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Have an open mind (Verb)

hˈæv ˈæn ˈoʊpən mˈaɪnd
hˈæv ˈæn ˈoʊpən mˈaɪnd
01

Sẵn sàng tiếp nhận ý tưởng hoặc quan điểm mới.

To be receptive to new ideas or opinions.

Ví dụ

Many social workers have an open mind about different cultures and beliefs.

Nhiều nhân viên xã hội có tư tưởng cởi mở về các nền văn hóa và niềm tin khác nhau.

They do not have an open mind towards unconventional social practices.

Họ không có tư tưởng cởi mở với các thực hành xã hội phi truyền thống.

Do you think people have an open mind about social issues today?

Bạn có nghĩ rằng mọi người có tư tưởng cởi mở về các vấn đề xã hội hôm nay không?

02

Xem xét các quan điểm khác nhau mà không thiên kiến.

To consider different perspectives without prejudice.

Ví dụ

People should have an open mind about different cultures and traditions.

Mọi người nên có tư duy cởi mở về các nền văn hóa và truyền thống khác nhau.

She does not have an open mind towards alternative lifestyles and choices.

Cô ấy không có tư duy cởi mở với lối sống và sự lựa chọn khác biệt.

Do you have an open mind when discussing social issues in class?

Bạn có tư duy cởi mở khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp không?

03

Tránh việc đi đến kết luận vội vàng hoặc hình thành phán xét cứng nhắc.

To avoid jumping to conclusions or forming rigid judgments.

Ví dụ

Many people have an open mind about different cultures and traditions.

Nhiều người có tư duy cởi mở về các nền văn hóa và truyền thống khác nhau.

She does not have an open mind towards new social ideas.

Cô ấy không có tư duy cởi mở đối với những ý tưởng xã hội mới.

Do you have an open mind when discussing social issues?

Bạn có tư duy cởi mở khi thảo luận về các vấn đề xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Have an open mind cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Have an open mind

Không có idiom phù hợp