Bản dịch của từ Have an open mind trong tiếng Việt
Have an open mind
Have an open mind (Verb)
Many social workers have an open mind about different cultures and beliefs.
Nhiều nhân viên xã hội có tư tưởng cởi mở về các nền văn hóa và niềm tin khác nhau.
They do not have an open mind towards unconventional social practices.
Họ không có tư tưởng cởi mở với các thực hành xã hội phi truyền thống.
Do you think people have an open mind about social issues today?
Bạn có nghĩ rằng mọi người có tư tưởng cởi mở về các vấn đề xã hội hôm nay không?
People should have an open mind about different cultures and traditions.
Mọi người nên có tư duy cởi mở về các nền văn hóa và truyền thống khác nhau.
She does not have an open mind towards alternative lifestyles and choices.
Cô ấy không có tư duy cởi mở với lối sống và sự lựa chọn khác biệt.
Do you have an open mind when discussing social issues in class?
Bạn có tư duy cởi mở khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp không?
Many people have an open mind about different cultures and traditions.
Nhiều người có tư duy cởi mở về các nền văn hóa và truyền thống khác nhau.
She does not have an open mind towards new social ideas.
Cô ấy không có tư duy cởi mở đối với những ý tưởng xã hội mới.
Do you have an open mind when discussing social issues?
Bạn có tư duy cởi mở khi thảo luận về các vấn đề xã hội không?
Cụm từ "have an open mind" có nghĩa là sẵn sàng tiếp thu ý kiến mới, tư duy linh hoạt và không bị ràng buộc bởi định kiến. Cụm này thường được sử dụng trong các bối cảnh yêu cầu sự chấp nhận và tôn trọng quan điểm khác biệt. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc ngữ pháp. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do giọng điệu vùng miền.