Bản dịch của từ Have had it up to here trong tiếng Việt
Have had it up to here
Have had it up to here (Idiom)
I have had it up to here with constant social media drama.
Tôi đã chán ngấy với những drama trên mạng xã hội.
She has not had it up to here with unfair treatment at work.
Cô ấy chưa chán ngấy với sự đối xử không công bằng ở công ty.
Have you had it up to here with political arguments in public?
Bạn có chán ngấy với những tranh cãi chính trị nơi công cộng không?
I have had it up to here with the constant noise outside.
Tôi đã chịu đựng đủ với tiếng ồn bên ngoài.
She hasn't had it up to here with rude comments yet.
Cô ấy chưa chịu đựng đủ với những bình luận thô lỗ.
Have you had it up to here with social media negativity?
Bạn có chịu đựng đủ với sự tiêu cực trên mạng xã hội không?
Many citizens have had it up to here with rising crime rates.
Nhiều công dân đã quá ngán ngẩm với tỷ lệ tội phạm tăng cao.
Residents have not had it up to here with poor public services.
Cư dân không còn kiên nhẫn với dịch vụ công kém chất lượng.
Have people really had it up to here with traffic congestion?
Liệu mọi người thật sự đã quá ngán ngẩm với tình trạng tắc đường?
Cụm từ "have had it up to here" thường được sử dụng để diễn đạt cảm xúc chán chường hoặc không chịu đựng được một tình huống nào đó nữa. Câu nói này mang ý nghĩa thể hiện sự kiên nhẫn đã đến giới hạn tối đa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự với cách phát âm và ngữ nghĩa không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, nó thường có xu hướng xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hơn.