Bản dịch của từ Have influence trong tiếng Việt
Have influence

Have influence (Phrase)
Positive peer pressure can have influence on academic performance.
Áp lực tích cực từ bạn bè có thể ảnh hưởng đến hiệu suất học tập.
Ignoring societal norms may not have influence on personal growth.
Bỏ qua các quy tắc xã hội có thể không ảnh hưởng đến sự phát triển cá nhân.
Can peer pressure have influence on decision-making in adolescents?
Áp lực từ bạn bè có thể ảnh hưởng đến quyết định của thanh thiếu niên?
Positive relationships have a positive influence on mental health.
Mối quan hệ tích cực ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe tâm thần.
Negative influences from peer pressure can lead to risky behaviors.
Những ảnh hưởng tiêu cực từ áp lực bạn bè có thể dẫn đến hành vi nguy hiểm.
Cụm từ "have influence" có nghĩa là có khả năng tác động hoặc tạo ra ảnh hưởng lên người khác, sự kiện hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh, "influence" có thể được sử dụng như danh từ, chỉ sự tác động; và như động từ, chỉ hành động ảnh hưởng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa hay cách diễn đạt. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách dùng cụ thể có thể khác nhau dựa trên văn hóa hoặc thói quen ngôn ngữ của người sử dụng.
Cụm từ "have influence" bắt nguồn từ tiếng Latin, với "influere", có nghĩa là "chảy vào". Thời cổ đại, từ này liên quan đến ảnh hưởng của các lực lượng thiên nhiên hoặc siêu nhiên lên cuộc sống con người. Qua thời gian, ý nghĩa đã chuyển hóa thành khả năng tác động đến hành động, quyết định hay cảm xúc của người khác. Hiện nay, “have influence” thường chỉ sức mạnh và quyền lực trong các mối quan hệ xã hội và chính trị.
Cụm từ "have influence" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần thảo luận về tác động của các yếu tố xã hội, kinh tế hoặc văn hóa. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong các bài viết học thuật, nghiên cứu xã hội, hoặc trong các cuộc thảo luận về lãnh đạo và tâm lý học, khi đề cập đến cách mà cá nhân hoặc tổ chức có thể tác động đến ý kiến và hành vi của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



