Bản dịch của từ Have it out trong tiếng Việt
Have it out

Have it out (Phrase)
They had it out over the disagreement in their IELTS group.
Họ đã tranh cãi về sự không đồng ý trong nhóm IELTS của họ.
She didn't want to have it out with her speaking partner.
Cô ấy không muốn cãi nhau với đối tác nói chuyện của mình.
Did they have it out before the writing workshop started?
Họ đã cãi nhau trước khi hội thảo viết bắt đầu chưa?
Cụm từ "have it out" trong tiếng Anh có nghĩa là thảo luận một cách cởi mở để giải quyết một vấn đề hay xung đột nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức nhằm khuyến khích sự minh bạch trong các cuộc tranh luận. "Have it out" không có phiên bản Anh-Mỹ khác biệt đáng kể; tuy nhiên, cách sử dụng ở hai vùng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố văn hóa địa phương.
Cụm từ "have it out" có nguồn gốc từ cách diễn đạt tiếng Anh cổ, trong đó "have" mang nghĩa sở hữu và "out" diễn tả sự ra ngoài hoặc phơi bày. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc giải quyết một cuộc tranh cãi hoặc xung đột một cách công khai nhằm đạt được sự rõ ràng. Qua thời gian, "have it out" đã trở thành một biểu thức thông dụng trong ngôn ngữ hiện đại để nhấn mạnh tính chất trực tiếp và quyết liệt của các cuộc trao đổi hoặc tranh luận.
Cụm từ "have it out" thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp xã hội để chỉ việc giải quyết một cuộc tranh cãi hoặc mâu thuẫn. Trong các phần của IELTS, cụm này ít được sử dụng, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể xuất hiện trong phần Nói và Viết, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến xung đột hoặc quan hệ. Ngoài ra, "have it out" cũng phổ biến trong văn viết giao tiếp hàng ngày và trong các bài luận phân tích về tâm lý học mẫu thuẫn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


