Bản dịch của từ Have no option trong tiếng Việt

Have no option

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Have no option (Verb)

hˈæv nˈoʊ ˈɑpʃən
hˈæv nˈoʊ ˈɑpʃən
01

Không có khả năng chọn; thiếu khả năng cơ hội hoặc sự lựa chọn

To be unable to choose; to lack the possibility of opportunity or choice

Ví dụ

Many people have no option but to accept low-paying jobs.

Nhiều người không có lựa chọn nào khác ngoài việc chấp nhận công việc lương thấp.

They have no option to refuse the government's new policy.

Họ không có lựa chọn nào để từ chối chính sách mới của chính phủ.

Do young graduates really have no option in this job market?

Có phải các sinh viên mới tốt nghiệp thực sự không có lựa chọn nào trong thị trường việc làm này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/have no option/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Have no option

Không có idiom phù hợp