Bản dịch của từ Have no option trong tiếng Việt
Have no option

Have no option (Verb)
Không có khả năng chọn; thiếu khả năng cơ hội hoặc sự lựa chọn
To be unable to choose; to lack the possibility of opportunity or choice
Many people have no option but to accept low-paying jobs.
Nhiều người không có lựa chọn nào khác ngoài việc chấp nhận công việc lương thấp.
They have no option to refuse the government's new policy.
Họ không có lựa chọn nào để từ chối chính sách mới của chính phủ.
Do young graduates really have no option in this job market?
Có phải các sinh viên mới tốt nghiệp thực sự không có lựa chọn nào trong thị trường việc làm này không?
Cụm từ "have no option" diễn tả tình trạng không có sự lựa chọn hay sự thay thế nào khác ngoài việc phải thực hiện một hành động cụ thể. Cấu trúc ngữ pháp của cụm từ này thường được sử dụng trong văn phong thông thường để nhấn mạnh tính cần thiết hay bắt buộc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cùng ý nghĩa và cách sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ âm hay hình thức viết.