Bản dịch của từ Have not trong tiếng Việt
Have not

Have not (Verb)
Trải qua, trải qua.
Many people have not traveled outside their country.
Nhiều người chưa đi du lịch bên ngoài đất nước của họ.
He has not attended any social events this year.
Anh ấy đã không tham dự bất kỳ sự kiện xã hội nào trong năm nay.
They have not experienced the cultural diversity of the city.
Họ chưa trải nghiệm được sự đa dạng văn hóa của thành phố.
"Have not" là cụm từ được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự thiếu thốn hoặc không sở hữu một cái gì đó. Cụm từ này là dạng viết tắt của "have not" và thường xuất hiện trong ngữ cảnh phủ định. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "have not" có thể được viết tắt thành "haven't". Từ này chủ yếu được sử dụng trong cả văn viết và văn nói, nhưng trong văn nói thường có xu hướng sử dụng hình thức rút gọn hơn.
Cụm từ "have not" xuất phát từ động từ "have" trong tiếng Anh, có gốc từ tiếng Old English "habban", có nguồn gốc từ Proto-Germanic *habanan, từ đó lại bắt nguồn từ tiếng Proto-Indo-European *gʰebʰ-, nghĩa là "nắm, giữ". Với từ "not", là một trạng từ phủ định, có nguồn gốc từ tiếng Old English "nōt". Sự kết hợp giữa "have" và "not" diễn tả sự thiếu hụt hoặc không sở hữu điều gì đó, phản ánh rõ ràng ý nghĩa phủ định trong ngữ cảnh hiện tại.
Cụm từ "have not" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, nhất là trong các ngữ cảnh mô tả tình huống hoặc trạng thái chưa hoàn thành. Trong tiếng Anh thông dụng, cụm từ này được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả việc thiếu một hành động hoặc trạng thái mong đợi. Ví dụ, "I have not finished my homework" thể hiện rõ tình trạng chưa hoàn thành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



