Bản dịch của từ Have not trong tiếng Việt

Have not

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Have not (Verb)

hˈævənɑt
hˈævənɑt
01

Trải qua, trải qua.

Experience, undergo.

Ví dụ

Many people have not traveled outside their country.

Nhiều người chưa đi du lịch bên ngoài đất nước của họ.

He has not attended any social events this year.

Anh ấy đã không tham dự bất kỳ sự kiện xã hội nào trong năm nay.

They have not experienced the cultural diversity of the city.

Họ chưa trải nghiệm được sự đa dạng văn hóa của thành phố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/have not/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] They sensations, knowledge, and skills, so they will be able to diverse perspectives [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng
IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] Admittedly, children unlimited talent and new areas of development they not yet discovered [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021
[...] Additionally, approximately a third of American children a habit of a bath before going to bed [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề City life
[...] In recent years, there been a number of everyday problems that people in big cities to cope with [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề City life

Idiom with Have not

Không có idiom phù hợp