Bản dịch của từ Have yet to trong tiếng Việt
Have yet to

Have yet to (Phrase)
Many people have yet to experience the benefits of community service.
Nhiều người vẫn chưa trải nghiệm lợi ích của dịch vụ cộng đồng.
They have yet to address the issue of homelessness in the city.
Họ vẫn chưa giải quyết vấn đề vô gia cư trong thành phố.
Why have we yet to see improvements in social welfare programs?
Tại sao chúng ta vẫn chưa thấy sự cải thiện trong các chương trình phúc lợi xã hội?
Many communities have yet to receive adequate support from the government.
Nhiều cộng đồng vẫn chưa nhận được sự hỗ trợ đầy đủ từ chính phủ.
They have yet to organize a meeting about social issues.
Họ vẫn chưa tổ chức một cuộc họp về các vấn đề xã hội.
Why have we yet to address the homelessness crisis in our city?
Tại sao chúng ta vẫn chưa giải quyết cuộc khủng hoảng vô gia cư ở thành phố?
Many communities have yet to receive adequate support for social programs.
Nhiều cộng đồng vẫn chưa nhận được hỗ trợ đầy đủ cho các chương trình xã hội.
Some families have yet to find stable housing in the city.
Một số gia đình vẫn chưa tìm được chỗ ở ổn định trong thành phố.
Have many citizens have yet to express their concerns about housing?
Nhiều công dân vẫn chưa bày tỏ mối quan tâm về nhà ở sao?
Cụm từ "have yet to" được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện chưa xảy ra tại thời điểm hiện tại, thường mang tính nhấn mạnh về sự mong đợi. Cụm từ này thường được dùng trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng trong tiếng Anh Anh, cách sử dụng có thể ít phổ biến hơn. Trong viết, cụm từ này thường xuất hiện trong văn phong trang trọng như báo chí hoặc văn bản học thuật, nhấn mạnh tính chưa hoàn thành hơn là chỉ đơn thuần ý nghĩa "chưa".
Cụm từ "have yet to" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa từ "have" (có) và "yet" (vẫn, vẫn chưa). Từ "yet" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "geat", mang ý nghĩa tương tự về thời gian và trạng thái. Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một hành động chưa xảy ra nhưng dự kiến sẽ xảy ra trong tương lai. Sự kết hợp giữa các thành phần này phản ánh đặc tính ngữ nghĩa của sự kỳ vọng và chưa hoàn thành trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "have yet to" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nhằm biểu đạt tình trạng chưa hoàn thành hoặc chưa xảy ra. Tần suất xuất hiện của cụm từ này có thể không cao nhưng rất hữu ích trong việc diễn đạt những điều còn thiếu sót. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng trong các tình huống mô tả kế hoạch chưa thực hiện hoặc kết quả mong đợi chưa đạt được, như trong các bài báo cáo, thảo luận hoặc trao đổi hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


