Bản dịch của từ Have your wits about you trong tiếng Việt

Have your wits about you

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Have your wits about you (Idiom)

01

Nhận thức được những gì đang xảy ra xung quanh bạn.

To be aware of what is happening around you.

Ví dụ

You need to have your wits about you during the IELTS exam.

Bạn cần phải cảnh giác khi thi bài kiểm tra IELTS.

Don't lose focus, always have your wits about you in interviews.

Đừng mất tập trung, luôn cảnh giác khi phỏng vấn.

Do you think it's important to have your wits about you in presentations?

Bạn nghĩ rằng việc cảnh giác trong các bài thuyết trình quan trọng không?

You need to have your wits about you during the group discussion.

Bạn cần phải chú ý vào xung quanh trong buổi thảo luận nhóm.

Don't let distractions make you lose focus. Always have your wits about you.

Đừng để sự chú ý phân tâm làm bạn mất tập trung. Luôn chú ý vào xung quanh.

02

Cảnh giác và sẵn sàng hành động.

To be alert and ready to act.

Ví dụ

You need to have your wits about you during the IELTS exam.

Bạn cần phải tỉnh táo trong kỳ thi IELTS.

Don't let nervousness make you lose your wits about you.

Đừng để sự lo lắng làm bạn mất tỉnh táo.

Do you always have your wits about you when speaking in public?

Bạn luôn tỉnh táo khi nói trước đám đông phải không?

You need to have your wits about you during the IELTS exam.

Bạn cần phải tỉnh táo trong kỳ thi IELTS.

Don't let your guard down, always have your wits about you.

Đừng để phí hoài, luôn phải tỉnh táo.

03

Ở trong trạng thái tinh thần minh mẫn và nhận thức.

To be in a state of mental sharpness and awareness.

Ví dụ

You need to have your wits about you during the group discussion.

Bạn cần phải tỉnh táo trong cuộc thảo luận nhóm.

Don't forget to have your wits about you when answering the questions.

Đừng quên phải tỉnh táo khi trả lời các câu hỏi.

Do you have your wits about you during the speaking test?

Bạn có tỉnh táo trong bài kiểm tra nói không?

You need to have your wits about you during the IELTS exam.

Bạn cần phải tỉnh táo khi thi IELTS.

Don't lose focus, always have your wits about you in interviews.

Đừng mất tập trung, luôn giữ tinh thần tỉnh táo trong phỏng vấn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/have your wits about you/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Have your wits about you

Không có idiom phù hợp