Bản dịch của từ Have your wits about you trong tiếng Việt
Have your wits about you

Have your wits about you (Idiom)
You need to have your wits about you during the IELTS exam.
Bạn cần phải cảnh giác khi thi bài kiểm tra IELTS.
Don't lose focus, always have your wits about you in interviews.
Đừng mất tập trung, luôn cảnh giác khi phỏng vấn.
Do you think it's important to have your wits about you in presentations?
Bạn nghĩ rằng việc cảnh giác trong các bài thuyết trình quan trọng không?
You need to have your wits about you during the group discussion.
Bạn cần phải chú ý vào xung quanh trong buổi thảo luận nhóm.
Don't let distractions make you lose focus. Always have your wits about you.
Đừng để sự chú ý phân tâm làm bạn mất tập trung. Luôn chú ý vào xung quanh.
You need to have your wits about you during the IELTS exam.
Bạn cần phải tỉnh táo trong kỳ thi IELTS.
Don't let nervousness make you lose your wits about you.
Đừng để sự lo lắng làm bạn mất tỉnh táo.
Do you always have your wits about you when speaking in public?
Bạn luôn tỉnh táo khi nói trước đám đông phải không?
You need to have your wits about you during the IELTS exam.
Bạn cần phải tỉnh táo trong kỳ thi IELTS.
Don't let your guard down, always have your wits about you.
Đừng để phí hoài, luôn phải tỉnh táo.
You need to have your wits about you during the group discussion.
Bạn cần phải tỉnh táo trong cuộc thảo luận nhóm.
Don't forget to have your wits about you when answering the questions.
Đừng quên phải tỉnh táo khi trả lời các câu hỏi.
Do you have your wits about you during the speaking test?
Bạn có tỉnh táo trong bài kiểm tra nói không?
You need to have your wits about you during the IELTS exam.
Bạn cần phải tỉnh táo khi thi IELTS.
Don't lose focus, always have your wits about you in interviews.
Đừng mất tập trung, luôn giữ tinh thần tỉnh táo trong phỏng vấn.
Cụm từ "have your wits about you" mang nghĩa là duy trì sự tỉnh táo, khéo léo và khả năng suy nghĩ phân tích trong tình huống khó khăn hoặc bất ngờ. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn nói và viết, không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng cụm từ này nhiều hơn trong giao tiếp hàng ngày, trong khi tiếng Anh Mỹ ưa chuộng các cụm từ thay thế như "stay sharp" hoặc "keep your head about you".
Câu thành ngữ “have your wits about you” có nguồn gốc từ từ “wit,” xuất phát từ tiếng Latinh “vis,” nghĩa là sức mạnh hoặc năng lượng. Từ này đã trải qua nhiều lần chuyển nghĩa trong tiếng Anglo-Saxon và tiếng Anh trung cổ, từ ý nghĩa liên quan đến sự thông minh, sự nhanh nhạy trong tư duy. Hiện nay, câu này ám chỉ sự chú ý và khả năng suy nghĩ rõ ràng, đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp hoặc khó khăn.
Cụm từ "have your wits about you" được sử dụng tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự khéo léo, nhanh nhạy trong tư duy và hành động, thường liên quan đến các tình huống khẩn cấp hoặc yêu cầu sự chú ý cao. Trong giao tiếp hàng ngày, nó thường được dùng để khuyên nhủ người khác cần tỉnh táo và cảnh giác trong những hoàn cảnh đầy thử thách.