Bản dịch của từ Haven trong tiếng Việt

Haven

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Haven (Noun Countable)

ˈheɪ.vən
ˈheɪ.vən
01

Nơi trú ẩn, nơi an toàn.

Shelter, safe place.

Ví dụ

The homeless found haven in the local shelter during the storm.

Những người vô gia cư đã tìm thấy nơi trú ẩn tại nơi trú ẩn địa phương trong cơn bão.

The haven for abused women provided a safe place to stay.

Nơi trú ẩn dành cho những phụ nữ bị ngược đãi cung cấp một nơi an toàn để ở.

The orphanage was a haven for children in need of care.

Trại trẻ mồ côi là nơi ẩn náu cho những đứa trẻ cần được chăm sóc.

The hospital provided a safe haven for the patients.

Bệnh viện cung cấp nơi trú ẩn an toàn cho bệnh nhân.

Finding a haven during a health crisis is crucial for recovery.

Tìm được nơi trú ẩn trong cơn khủng hoảng sức khỏe là điều quan trọng để phục hồi.

Kết hợp từ của Haven (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Tax haven

Ốc đảo thuế

Many wealthy individuals use tax havens to minimize their tax obligations.

Nhiều cá nhân giàu có sử dụng các thiên đường thuế để giảm thiểu nghĩa vụ thuế của họ.

Safe haven

Nơi trú ẩn

The community center serves as a safe haven for troubled youth.

Trung tâm cộng đồng là nơi trú ẩn an toàn cho thanh thiếu niên.

Wildlife haven

Ốc đảo hoang dã

The national park is a wildlife haven for endangered species.

Công viên quốc gia là nơi trú ẩn của động vật hoang dã cho các loài đang bị đe dọa.

Haven (Noun)

hˈeivn̩
hˈeivn̩
01

Một nơi an toàn hoặc nơi ẩn náu.

A place of safety or refuge.

Ví dụ

The homeless found haven in the shelter during the storm.

Người vô gia cư tìm thấy nơi trú ẩn trong trại khi bão.

The community center served as a haven for those in need.

Trung tâm cộng đồng đã trở thành nơi trú ẩn cho những người cần giúp đỡ.

The charity organization provided a haven for victims of abuse.

Tổ chức từ thiện cung cấp một nơi trú ẩn cho nạn nhân của lạm dụng.

Dạng danh từ của Haven (Noun)

SingularPlural

Haven

Havens

Kết hợp từ của Haven (Noun)

CollocationVí dụ

Tax haven

Ốc đảo thuế

Many wealthy individuals take advantage of tax havens.

Nhiều cá nhân giàu có tận dụng các nơi trốn thuế.

Wildlife haven

Thiên đường động vật hoang dã

The national park is a wildlife haven for various species.

Công viên quốc gia là nơi trú ẩn của động vật hoang dã cho nhiều loài khác nhau.

Safe haven

Nơi trú ẩn an toàn

The local community center is considered a safe haven for children.

Trung tâm cộng đồng địa phương được xem là nơi trú ẩn an toàn cho trẻ em.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/haven/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Haven

Không có idiom phù hợp