Bản dịch của từ Haven trong tiếng Việt
Haven

Haven (Noun Countable)
The homeless found haven in the local shelter during the storm.
Những người vô gia cư đã tìm thấy nơi trú ẩn tại nơi trú ẩn địa phương trong cơn bão.
The haven for abused women provided a safe place to stay.
Nơi trú ẩn dành cho những phụ nữ bị ngược đãi cung cấp một nơi an toàn để ở.
The orphanage was a haven for children in need of care.
Trại trẻ mồ côi là nơi ẩn náu cho những đứa trẻ cần được chăm sóc.
The hospital provided a safe haven for the patients.
Bệnh viện cung cấp nơi trú ẩn an toàn cho bệnh nhân.
Finding a haven during a health crisis is crucial for recovery.
Tìm được nơi trú ẩn trong cơn khủng hoảng sức khỏe là điều quan trọng để phục hồi.
Kết hợp từ của Haven (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tax haven Ốc đảo thuế | Many wealthy individuals use tax havens to minimize their tax obligations. Nhiều cá nhân giàu có sử dụng các thiên đường thuế để giảm thiểu nghĩa vụ thuế của họ. |
Safe haven Nơi trú ẩn | The community center serves as a safe haven for troubled youth. Trung tâm cộng đồng là nơi trú ẩn an toàn cho thanh thiếu niên. |
Wildlife haven Ốc đảo hoang dã | The national park is a wildlife haven for endangered species. Công viên quốc gia là nơi trú ẩn của động vật hoang dã cho các loài đang bị đe dọa. |
Haven (Noun)
The homeless found haven in the shelter during the storm.
Người vô gia cư tìm thấy nơi trú ẩn trong trại khi bão.
The community center served as a haven for those in need.
Trung tâm cộng đồng đã trở thành nơi trú ẩn cho những người cần giúp đỡ.
The charity organization provided a haven for victims of abuse.
Tổ chức từ thiện cung cấp một nơi trú ẩn cho nạn nhân của lạm dụng.
Dạng danh từ của Haven (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Haven | Havens |
Kết hợp từ của Haven (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tax haven Ốc đảo thuế | Many wealthy individuals take advantage of tax havens. Nhiều cá nhân giàu có tận dụng các nơi trốn thuế. |
Wildlife haven Thiên đường động vật hoang dã | The national park is a wildlife haven for various species. Công viên quốc gia là nơi trú ẩn của động vật hoang dã cho nhiều loài khác nhau. |
Safe haven Nơi trú ẩn an toàn | The local community center is considered a safe haven for children. Trung tâm cộng đồng địa phương được xem là nơi trú ẩn an toàn cho trẻ em. |
Họ từ
Từ "haven" là một danh từ có nghĩa là nơi trú ẩn an toàn hoặc nơi bảo vệ, thường được dùng để chỉ một địa điểm mà cá nhân hoặc vật nuôi có thể tránh khỏi sự nguy hiểm hoặc căng thẳng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng và văn chương, thể hiện sự yên bình, êm ả trong cuộc sống.
Từ "haven" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hæfen", mang ý nghĩa là nơi trú ẩn hoặc nơi bảo vệ. Gốc Latin của từ này có liên quan đến "habitare", nghĩa là ở lại hoặc sống. Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa an toàn, bảo vệ mà nó biểu đạt trong hiện tại. Hiện nay, "haven" được sử dụng rộng rãi để chỉ nơi an toàn, như "safe haven", thể hiện sự trốn thoát khỏi nguy hiểm hoặc khó khăn.
Từ "haven" có tần suất sử dụng đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần đọc và viết, liên quan đến chủ đề như an toàn, nơi trú ẩn, và cảm giác yên bình. Trong bối cảnh chung, "haven" thường được dùng để miêu tả một nơi an toàn, làm ví dụ cho những không gian tự nhiên hay tâm lý, như "haven of peace". Điều này cho thấy từ này mang ý nghĩa tích cực liên quan đến sự bảo vệ và yên tĩnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp