Bản dịch của từ Haven't trong tiếng Việt
Haven't

Haven't (Verb)
They haven't seen each other in years.
Họ chưa gặp nhau trong nhiều năm.
I haven't finished my homework yet.
Tôi chưa hoàn thành bài tập về nhà.
She hasn't visited her grandparents since last summer.
Cô ấy chưa thăm ông bà từ mùa hè trước.
Dạng động từ của Haven't (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Have |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | - |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | - |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | - |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Having |
"Haven't" là một dạng rút gọn của cụm từ "have not" trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả hành động chưa xảy ra hoặc tình trạng không tồn tại. Trong ngữ cảnh tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "haven't" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, âm sắc có thể khác nhau trong phát âm, với người bản ngữ tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh các âm tiết khác so với người bản ngữ tiếng Anh Mỹ.
Từ "haven't" là dạng viết tắt của "have not", trong đó "have" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "habban", có nguồn gốc thiên về ngôn ngữ German. Từ này mang nghĩa "sở hữu" và được sử dụng để diễn tả sự vắng mặt hoặc thiếu hụt. Sự kết hợp giữa "have" và "not" trong "haven't" phản ánh sự phủ định, thể hiện trạng thái không có hoặc chưa đạt được điều gì. Thời gian sử dụng từ này cho thấy nó trở thành một phần thiết yếu trong việc diễn đạt sự phủ định trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "haven't" là dạng viết tắt của "have not", thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi những câu hỏi yêu cầu thí sinh nhận diện và sử dụng các cấu trúc ngữ pháp hiện tại hoàn thành. Trong phần Nói và Viết, "haven't" thường xuất hiện khi thí sinh diễn đạt ý kiến hoặc thông tin về những điều chưa xảy ra. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống thông thường giao tiếp hàng ngày khi nhấn mạnh việc thiếu sót hoặc chưa hoàn thành một hành động nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



