Bản dịch của từ Haves trong tiếng Việt
Haves

Haves (Noun)
The haves enjoy luxurious lifestyles.
Những người giàu thích thúi cuộc sống xa hoa.
The havenots struggle to make ends meet.
Những người nghèo phải vật lộn để kiếm sống.
Do the haves have a responsibility to help the havenots?
Những người giàu có trách nhiệm giúp đỡ những người nghèo không?
The haves in society enjoy many luxuries.
Những người giàu trong xã hội tận hưởng nhiều tiện nghi.
The havenots struggle to make ends meet.
Những người nghèo khó khăn để kết thúc cuộc sống hàng ngày.
Họ từ
Từ "haves" trong tiếng Anh chỉ những người sở hữu tài sản, quyền lực hoặc lợi thế nhất định, thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân chia giai cấp xã hội giữa những người giàu có và người nghèo (have-nots). Trong tiếng Anh Anh, có thể sử dụng "haves" tương tự, nhưng thường có sự nhấn mạnh hơn vào khía cạnh địa lý hoặc văn hóa. Ngoài ra, "haves" không có phiên bản viết tắt nào, và cách sử dụng chủ yếu xuất hiện trong các văn bản phân tích xã hội hoặc kinh tế.
Từ "haves" xuất phát từ động từ "have" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "habban", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *habōną. Trong ngữ cảnh hiện đại, "haves" thường được sử dụng để chỉ những người sở hữu tài sản hoặc của cải, đối lập với "have-nots", những người thiếu thốn. Sự chuyển đổi này phản ánh một thực tế xã hội và kinh tế, nơi sự phân chia giữa những người giàu và nghèo ngày càng rõ nét hơn.
Từ "haves" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về sự phân chia tài sản và kinh tế. Sự phổ biến của từ này chủ yếu thể hiện trong bối cảnh mô tả những người thuộc tầng lớp giàu có, so với "have-nots", tức là những người nghèo hơn. Ngoài ra, thuật ngữ này còn được sử dụng trong các cuộc tranh luận về bất bình đẳng xã hội và chính sách phát triển kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



