Bản dịch của từ Having trong tiếng Việt
Having

Having (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của có.
Present participle and gerund of have.
Having dinner with friends is enjoyable.
Ăn tối với bạn bè thật vui.
She enjoys having conversations with new people.
Cô ấy thích trò chuyện với những người mới.
Having hobbies can help reduce stress levels.
Sở thích giúp giảm căng thẳng.
Dạng động từ của Having (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Have |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Had |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Had |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Has |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Having |
Họ từ
Từ "having" là một động từ trong tiếng Anh, đóng vai trò là dạng phân từ hiện tại của động từ "have". Nó thường được sử dụng để diễn tả hành động sở hữu hoặc trải nghiệm một điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "having" không có sự khác biệt lớn về viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "having" có thể được sử dụng để chỉ một tình trạng tâm lý hoặc hành động diễn ra trong quá khứ, thường nằm trong các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn.
Động từ "having" có nguồn gốc từ tiếng Latin "habere", có nghĩa là "có" hoặc "sở hữu". Qua thời gian, từ này đã phát triển và được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để diễn tả trạng thái sở hữu hoặc việc nắm giữ một cái gì đó. Trong tiếng Anh hiện đại, "having" không chỉ thể hiện sự sở hữu mà còn chỉ ra các mối quan hệ phức tạp hơn, như trong các cấu trúc gerund và phân từ, phản ánh đặc điểm ngữ pháp linh hoạt của ngôn ngữ.
Từ "having" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, nó thường được sử dụng khi nói về sở hữu hoặc trạng thái. Trong phần Nói, “having” thường xuất hiện trong các câu miêu tả hoặc giải thích, thể hiện quan điểm cá nhân. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến cấu trúc ngữ pháp phức tạp như dạng phân từ hoặc để chỉ trạng thái. Ngoài ra, "having" cũng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như khi thảo luận về hoạt động, sự kiện hoặc kinh nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



