Bản dịch của từ Having trong tiếng Việt

Having

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Having (Verb)

hˈævɪŋ
hˈævɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của có.

Present participle and gerund of have.

Ví dụ

Having dinner with friends is enjoyable.

Ăn tối với bạn bè thật vui.

She enjoys having conversations with new people.

Cô ấy thích trò chuyện với những người mới.

Having hobbies can help reduce stress levels.

Sở thích giúp giảm căng thẳng.

Dạng động từ của Having (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Have

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Had

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Had

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Has

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Having

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/having/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021
[...] Additionally, approximately a third of American children a habit of a bath before going to bed [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] We all missed you on the field with us, and we can't wait to you back soon [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 4, Writing Task 2
[...] To begin with, an ageing population does bring forth some advantages [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 4, Writing Task 2
Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho đề thi ngày 24/5/2018
[...] Bad news dominating the headlines is an undesirable influence on society [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho đề thi ngày 24/5/2018

Idiom with Having

Không có idiom phù hợp