Bản dịch của từ Having a chip on one's shoulder trong tiếng Việt
Having a chip on one's shoulder

Having a chip on one's shoulder (Phrase)
She always has a chip on her shoulder about her social status.
Cô ấy luôn tỏ ra tức giận vì tư cách xã hội của mình.
He tries not to have a chip on his shoulder during interviews.
Anh ấy cố gắng không tỏ ra tức giận trong buổi phỏng vấn.
Do you think having a chip on your shoulder helps in IELTS?
Bạn có nghĩ rằng tỏ ra tức giận có ích trong IELTS không?
Cụm từ "having a chip on one's shoulder" có nghĩa là cảm thấy tức giận, nhạy cảm hoặc dễ bị tổn thương bởi những sự kiện hoặc hoàn cảnh được cho là không công bằng. Xuất phát từ truyền thống của các loại cược xô bồ, cụm từ này thường chỉ về một tâm lý có tính phòng thủ hoặc phản kháng. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng với cùng một ý nghĩa, nhưng sự phổ biến và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút.
Cụm từ "having a chip on one's shoulder" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, liên kết với hành động đặt một mảnh gỗ (chip) lên vai như một sự thách thức. Nguyên gốc này phản ánh tâm lý mâu thuẫn và dễ bị tổn thương, biểu thị sự tức giận hoặc oán giận tiềm ẩn. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để mô tả những người cảm thấy bị xúc phạm hoặc có thái độ phòng thủ, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp xã hội.
Cụm từ "having a chip on one's shoulder" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nói và Viết, nơi thí sinh thường truyền đạt cảm xúc hoặc thái độ phản kháng. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một người có tâm lý dễ bị tổn thương hoặc dễ nổi giận do bị cảm thấy bất công trong quá khứ. Nó thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về tâm lý, hành vi xã hội, hoặc trong văn hóa đại chúng.