Bản dịch của từ Having a monkey on your back trong tiếng Việt
Having a monkey on your back

Having a monkey on your back (Idiom)
Many students have a monkey on their back regarding social anxiety.
Nhiều sinh viên có gánh nặng về lo âu xã hội.
She doesn't have a monkey on her back about making friends.
Cô ấy không gặp khó khăn trong việc kết bạn.
Do you think social media creates a monkey on our backs?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội tạo ra gánh nặng cho chúng ta không?
Many teenagers are having a monkey on their back with social media.
Nhiều thanh thiếu niên đang bị nghiện mạng xã hội.
He is not having a monkey on his back with video games anymore.
Anh ấy không còn nghiện trò chơi điện tử nữa.
Are you having a monkey on your back regarding your phone usage?
Bạn có bị nghiện sử dụng điện thoại không?
Many students have a monkey on their back with student loans.
Nhiều sinh viên đang phải đối mặt với khó khăn từ khoản vay sinh viên.
She doesn't have a monkey on her back about social issues.
Cô ấy không gặp khó khăn nào về các vấn đề xã hội.
Do you think people have a monkey on their back regarding unemployment?
Bạn có nghĩ rằng mọi người đang gặp khó khăn về tình trạng thất nghiệp không?
Câu thành ngữ "having a monkey on your back" có nghĩa là phải gánh chịu một trọng trách nặng nề, hoặc bị ràng buộc bởi một vấn đề khó khăn, thường liên quan đến nghiện ngập hoặc áp lực tinh thần. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong nghĩa sử dụng, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Chủ yếu, cụm từ này được sử dụng để nhấn mạnh sự bất lực hoặc cảm giác áp lực trong cuộc sống cá nhân.