Bản dịch của từ Having one's heart set on something trong tiếng Việt
Having one's heart set on something

Having one's heart set on something (Phrase)
Many people are having their hearts set on social equality.
Nhiều người đang khao khát sự bình đẳng xã hội.
She is not having her heart set on superficial relationships.
Cô ấy không khao khát những mối quan hệ nông cạn.
Are you having your heart set on volunteering for social causes?
Bạn có khao khát tình nguyện cho các nguyên nhân xã hội không?
Many people are having their hearts set on social equality.
Nhiều người đang khao khát sự bình đẳng xã hội.
She is not having her heart set on superficial friendships.
Cô ấy không khao khát những tình bạn nông cạn.
Quyết tâm đạt được điều gì đó
To be determined to achieve something
Many young people are having their hearts set on social justice.
Nhiều bạn trẻ đang quyết tâm vào công bằng xã hội.
Not everyone is having their hearts set on volunteering.
Không phải ai cũng quyết tâm vào việc tình nguyện.
Are you having your heart set on community service projects?
Bạn có đang quyết tâm vào các dự án phục vụ cộng đồng không?
Many young people are having their hearts set on social justice.
Nhiều người trẻ đang quyết tâm đạt được công bằng xã hội.
She is not having her heart set on a political career.
Cô ấy không quyết tâm theo đuổi sự nghiệp chính trị.
Coi điều gì đó rất quan trọng hoặc có ý nghĩa
To consider something very important or significant
Many students are having their hearts set on university scholarships.
Nhiều sinh viên đang rất chú trọng vào học bổng đại học.
Not everyone is having their heart set on social justice.
Không phải ai cũng chú trọng vào công bằng xã hội.
Are you having your heart set on a specific social cause?
Bạn có đang chú trọng vào một vấn đề xã hội cụ thể không?
Many students are having their hearts set on university education.
Nhiều sinh viên đang rất mong muốn có được giáo dục đại học.
She is not having her heart set on a social media career.
Cô ấy không đặt tâm huyết vào sự nghiệp truyền thông xã hội.
Cụm từ "having one's heart set on something" diễn tả tình trạng quyết tâm mạnh mẽ hoặc ước muốn mãnh liệt về một điều gì đó cụ thể. Nó thể hiện sự tập trung và cam kết lớn đối với một mục tiêu hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ cho cụm từ này. Tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau; trong văn viết, cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt cảm xúc cá nhân mạnh mẽ trong ngữ cảnh tình cảm hoặc mục tiêu sống.