Bản dịch của từ Hawaii trong tiếng Việt

Hawaii

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hawaii (Noun)

01

Một loại áo sơ mi có nguồn gốc từ hawaii, thường có tay ngắn và thiết kế nhiều màu sắc.

A type of shirt originally from hawaii typically shortsleeved and colorful in design.

Ví dụ

He wore a Hawaii shirt to the beach party last weekend.

Anh ấy đã mặc áo Hawaii đến bữa tiệc biển cuối tuần trước.

They did not sell Hawaii shirts at the local store.

Họ không bán áo Hawaii tại cửa hàng địa phương.

Do you like wearing a Hawaii shirt during summer events?

Bạn có thích mặc áo Hawaii trong các sự kiện mùa hè không?

Hawaii (Adjective)

01

Liên quan đến hawaii hoặc con người hoặc văn hóa của nó.

Relating to hawaii or its people or culture.

Ví dụ

Hawaii culture celebrates the spirit of 'Aloha' and community bonding.

Văn hóa Hawaii tôn vinh tinh thần 'Aloha' và sự gắn kết cộng đồng.

Hawaii traditions do not ignore the importance of family gatherings.

Truyền thống Hawaii không bỏ qua tầm quan trọng của các buổi họp gia đình.

Do Hawaii festivals showcase local art and music every year?

Các lễ hội Hawaii có trưng bày nghệ thuật và âm nhạc địa phương hàng năm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hawaii cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hawaii

Không có idiom phù hợp