Bản dịch của từ Hawing trong tiếng Việt

Hawing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hawing (Verb)

hˈɔɪŋ
hˈɔɪŋ
01

Tạo ra âm thanh nôn nao hoặc nghẹt thở lặp đi lặp lại.

Make repeated retching or choking sounds.

Ví dụ

She was hawing during the loud argument at the community meeting.

Cô ấy đã phát ra tiếng ho trong cuộc tranh cãi lớn ở cuộc họp cộng đồng.

He is not hawing while discussing social issues with his friends.

Anh ấy không ho trong khi thảo luận về các vấn đề xã hội với bạn bè.

Are people hawing because of the heated debate at the forum?

Có phải mọi người đang ho vì cuộc tranh luận căng thẳng tại diễn đàn không?

The baby was hawing after tasting the new food.

Em bé đang kêu rên sau khi nếm thử thức ăn mới.

The dog stopped hawing when given a treat.

Con chó ngừng kêu rên khi được thưởng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hawing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hawing

Không có idiom phù hợp