Bản dịch của từ Hawing trong tiếng Việt
Hawing

Hawing (Verb)
She was hawing during the loud argument at the community meeting.
Cô ấy đã phát ra tiếng ho trong cuộc tranh cãi lớn ở cuộc họp cộng đồng.
He is not hawing while discussing social issues with his friends.
Anh ấy không ho trong khi thảo luận về các vấn đề xã hội với bạn bè.
Are people hawing because of the heated debate at the forum?
Có phải mọi người đang ho vì cuộc tranh luận căng thẳng tại diễn đàn không?
The baby was hawing after tasting the new food.
Em bé đang kêu rên sau khi nếm thử thức ăn mới.
The dog stopped hawing when given a treat.
Con chó ngừng kêu rên khi được thưởng.
Họ từ
"Hawing" là một từ tiếng Anh có nghĩa là hành động hoặc tình trạng nói lắp hay không ngừng dừng lại khi nói, thường do sự do dự hoặc thiếu tự tin. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức, không được công nhận rộng rãi trong các từ điển chính thống. Về mặt phát âm, cũng như việc sử dụng trong văn cảnh, "hawing" không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng thường thấy trong giao tiếp hàng ngày hơn là trong văn viết chính thức.