Bản dịch của từ Hawkish trong tiếng Việt
Hawkish

Hawkish (Adjective)
Ưu tiên tăng lãi suất; có xu hướng tăng lãi suất.
Favouring increasing interest rates inclined towards increasing interest rates.
The hawkish stance of the Fed surprised many social analysts last week.
Quan điểm diều hâu của Cục Dự trữ Liên bang đã khiến nhiều nhà phân tích xã hội ngạc nhiên tuần trước.
Experts are not hawkish about raising interest rates in this economy.
Các chuyên gia không có quan điểm diều hâu về việc tăng lãi suất trong nền kinh tế này.
Is the government becoming more hawkish on social welfare funding?
Liệu chính phủ có trở nên diều hâu hơn về ngân sách phúc lợi xã hội không?
Many hawkish politicians advocate for increased military spending in 2023.
Nhiều chính trị gia ủng hộ chính sách quân sự tăng cường vào năm 2023.
The hawkish stance of some leaders does not promote peace.
Lập trường ủng hộ chiến tranh của một số lãnh đạo không thúc đẩy hòa bình.
Are hawkish views common among social activists today?
Quan điểm ủng hộ chiến tranh có phổ biến trong giới hoạt động xã hội không?
Giống chim ưng về ngoại hình hoặc hành vi.
Resembling a hawk in appearance or behaviour.
Her hawkish stance on immigration sparked a heated debate in Congress.
Quan điểm cứng rắn của cô ấy về nhập cư đã gây ra tranh cãi sôi nổi trong Quốc hội.
The mayor's hawkish policies did not help the city's social issues.
Chính sách cứng rắn của thị trưởng không giúp giải quyết các vấn đề xã hội của thành phố.
Is the senator's hawkish approach effective for social reform?
Cách tiếp cận cứng rắn của thượng nghị sĩ có hiệu quả cho cải cách xã hội không?
Họ từ
Từ "hawkish" xuất phát từ tiếng Anh và được sử dụng để chỉ thái độ hoặc quan điểm ủng hộ một chính sách cứng rắn, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh tế hoặc chính trị. Trong ngữ cảnh kinh tế, "hawkish" thường chỉ những nhà hoạch định chính sách có xu hướng ưu tiên kiểm soát lạm phát thông qua các biện pháp tăng lãi suất. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có thể thay đổi một chút do ngữ âm của từng vùng miền.
Từ "hawkish" xuất phát từ danh từ "hawk" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hawe", có nghĩa là chim săn mồi. Trong bối cảnh chính trị, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những quan điểm ủng hộ các biện pháp cứng rắn, đặc biệt là trong chính sách đối ngoại hoặc tài chính, trái ngược với "dove" (bồ câu), biểu thị cho chính sách ôn hòa. Sự kết hợp giữa hình ảnh chim săn mồi và ý nghĩa cứng rắn đã góp phần hình thành nên cách hiểu hiện tại của từ này.
Từ "hawkish" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh tế và chính trị, như trong các cuộc thảo luận về chính sách tiền tệ. Trong phần Viết và Nói, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về quan điểm cứng rắn trong các vấn đề quốc tế. Trong các bối cảnh khác, "hawkish" thường được dùng để chỉ những quan điểm hoặc hành động thể hiện sự quyết đoán hoặc cương quyết trong chính sách đối ngoại hoặc kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp