Bản dịch của từ Hawkish trong tiếng Việt

Hawkish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hawkish (Adjective)

hˈɔkɪʃ
hˈɔkɪʃ
01

Ưu tiên tăng lãi suất; có xu hướng tăng lãi suất.

Favouring increasing interest rates inclined towards increasing interest rates.

Ví dụ

The hawkish stance of the Fed surprised many social analysts last week.

Quan điểm diều hâu của Cục Dự trữ Liên bang đã khiến nhiều nhà phân tích xã hội ngạc nhiên tuần trước.

Experts are not hawkish about raising interest rates in this economy.

Các chuyên gia không có quan điểm diều hâu về việc tăng lãi suất trong nền kinh tế này.

Is the government becoming more hawkish on social welfare funding?

Liệu chính phủ có trở nên diều hâu hơn về ngân sách phúc lợi xã hội không?

02

Ủng hộ chính sách đối ngoại hiếu chiến; hiếu chiến; nghiêng về hoạt động quân sự.

Supportive of warlike foreign policy bellicose inclined toward military action.

Ví dụ

Many hawkish politicians advocate for increased military spending in 2023.

Nhiều chính trị gia ủng hộ chính sách quân sự tăng cường vào năm 2023.

The hawkish stance of some leaders does not promote peace.

Lập trường ủng hộ chiến tranh của một số lãnh đạo không thúc đẩy hòa bình.

Are hawkish views common among social activists today?

Quan điểm ủng hộ chiến tranh có phổ biến trong giới hoạt động xã hội không?

03

Giống chim ưng về ngoại hình hoặc hành vi.

Resembling a hawk in appearance or behaviour.

Ví dụ

Her hawkish stance on immigration sparked a heated debate in Congress.

Quan điểm cứng rắn của cô ấy về nhập cư đã gây ra tranh cãi sôi nổi trong Quốc hội.

The mayor's hawkish policies did not help the city's social issues.

Chính sách cứng rắn của thị trưởng không giúp giải quyết các vấn đề xã hội của thành phố.

Is the senator's hawkish approach effective for social reform?

Cách tiếp cận cứng rắn của thượng nghị sĩ có hiệu quả cho cải cách xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hawkish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hawkish

Không có idiom phù hợp