Bản dịch của từ Hawse trong tiếng Việt

Hawse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hawse(Noun)

hɔːz
hɔz
01

Phần mũi tàu mà dây neo đi qua.

The part of a ship's bows through which the anchor cables pass.

Ví dụ