Bản dịch của từ Hazarded trong tiếng Việt
Hazarded

Hazarded (Verb)
Many children hazarded their safety by playing on busy streets.
Nhiều trẻ em đã đặt mình vào nguy hiểm khi chơi trên đường phố đông.
Parents should not hazarded their children's well-being for social status.
Cha mẹ không nên đặt sự an toàn của con cái vì địa vị xã hội.
Did the government hazarded citizens' lives during the recent protests?
Chính phủ có đặt cuộc sống của công dân vào nguy hiểm trong các cuộc biểu tình gần đây không?
Dạng động từ của Hazarded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hazard |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hazarded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hazarded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hazards |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hazarding |
Họ từ
"Hazarded" là động từ quá khứ của "hazard", có nghĩa là mạo hiểm hoặc đưa ra một điều gì đó không chắc chắn. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, từ này thường được sử dụng để diễn tả việc đưa ra một giả thuyết hoặc phán đoán mà không có đủ bằng chứng. Trong tiếng Anh Anh, "hazarded" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, thói quen sử dụng ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai biến thể.
Từ "hazarded" có nguồn gốc từ tiếng Latin "casus", nghĩa là "sự rơi" hoặc "tình huống". Trong tiếng Pháp cổ, "hazard" xuất hiện với ý nghĩa mạo hiểm, rủi ro. Qua thời gian, từ này đã phát triển và gắn liền với khái niệm rủi ro trong hành động hoặc quyết định. Hiện nay, "hazarded" mang ý nghĩa hành động mạo hiểm hoặc đặt rủi ro vào một tình huống cụ thể, phản ánh rõ nét nguồn gốc và sự biến đổi của từ qua lịch sử.
Từ "hazarded" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói. Tần suất xuất hiện của nó không cao, nhưng có thể gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến việc đưa ra phỏng đoán hoặc ý kiến. Trong ngôn ngữ hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các tình huống diễn đạt sự không chắc chắn hoặc rủi ro, như khi thảo luận về dự đoán trong các lĩnh vực kinh tế, khoa học hay xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



