Bản dịch của từ Hazarded trong tiếng Việt

Hazarded

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hazarded (Verb)

hˈæzɚdɨd
hˈæzɚdɨd
01

Tiếp xúc với tổn hại hoặc nguy hiểm.

Exposure to harm or danger.

Ví dụ

Many children hazarded their safety by playing on busy streets.

Nhiều trẻ em đã đặt mình vào nguy hiểm khi chơi trên đường phố đông.

Parents should not hazarded their children's well-being for social status.

Cha mẹ không nên đặt sự an toàn của con cái vì địa vị xã hội.

Did the government hazarded citizens' lives during the recent protests?

Chính phủ có đặt cuộc sống của công dân vào nguy hiểm trong các cuộc biểu tình gần đây không?

Dạng động từ của Hazarded (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hazard

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hazarded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hazarded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hazards

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hazarding

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hazarded cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
[...] Instead, it affects social interactions and interpersonal relationships, making it more of a behavioural issue than a health [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
[...] Insufficient preparation and equipment on the parts of travellers can expose them to the of extreme weathers [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
[...] Insufficient preparation and equipment on the part of travellers can expose them to the of extreme weather [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
[...] For example, if children are not warned against electrical they might suffer injuries or even fatal accidents when carelessly playing with electricity [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021

Idiom with Hazarded

Không có idiom phù hợp