Bản dịch của từ Hazarded trong tiếng Việt
Hazarded
Hazarded (Verb)
Many children hazarded their safety by playing on busy streets.
Nhiều trẻ em đã đặt mình vào nguy hiểm khi chơi trên đường phố đông.
Parents should not hazarded their children's well-being for social status.
Cha mẹ không nên đặt sự an toàn của con cái vì địa vị xã hội.
Did the government hazarded citizens' lives during the recent protests?
Chính phủ có đặt cuộc sống của công dân vào nguy hiểm trong các cuộc biểu tình gần đây không?
Dạng động từ của Hazarded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hazard |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hazarded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hazarded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hazards |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hazarding |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Hazarded cùng Chu Du Speak