Bản dịch của từ Hazardous good trong tiếng Việt

Hazardous good

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hazardous good (Adjective)

hˈæzɚdəs ɡˈʊd
hˈæzɚdəs ɡˈʊd
01

Đầy rủi ro; nguy hiểm.

Full of risk; perilous.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Nguy hiểm cho sức khỏe hoặc môi trường.

Dangerous to health or the environment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Có đặc điểm hoặc làm lộ ra nguy cơ hoặc nguy hiểm.

Characterized by or exposing to risk or danger.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hazardous good/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hazardous good

Không có idiom phù hợp