Bản dịch của từ Hazing trong tiếng Việt
Hazing

Hazing (Noun)
(us, philippines) hành vi bắt đầu hoặc hành vi liên quan đến sỉ nhục, quấy rối hoặc lạm dụng, đặc biệt là ở các trường đại học và trong quân đội.
Us philippines an initiation or behavior that involves humiliation harassment or abuse particularly in universities and in the military.
Hazing is a serious issue in many universities around the world.
Bắt nạt là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều trường đại học trên thế giới.
Students should report any hazing incidents to the authorities immediately.
Học sinh nên báo cáo ngay lập tức bất kỳ vụ việc bắt nạt nào cho cơ quan chức năng.
Is hazing a common practice in the military in your country?
Việc bắt nạt có phổ biến trong quân đội ở quốc gia của bạn không?
Họ từ
Hazing, hay còn gọi là "initiation rites", là hành động thách thức hoặc thử thách mà một cá nhân hoặc nhóm bạn bè thường thực hiện để gia nhập hoặc chứng thực lòng trung thành của thành viên mới. Thuật ngữ này thường liên quan đến các tổ chức sinh viên tại các trường đại học và đại học. Tại Mỹ, hazing có thể chứa đựng nhiều hình thức khác nhau, từ đơn giản cho đến bạo lực, trong khi tại Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và thường bị coi là ngược đãi. Sự khác biệt này thể hiện qua văn hóa và quy định pháp lý liên quan đến hành vi này.
Từ "hazing" có nguồn gốc từ động từ "haze", xuất phát từ tiếng Anh cổ "hasen", có nghĩa là làm cho một cái gì đó mờ hoặc ngột ngạt. Thuật ngữ này liên quan đến các nghi thức chào đón hoặc thử thách mà các thành viên mới phải trải qua trong các tổ chức, trường học hoặc câu lạc bộ. Trong lịch sử, "hazing" đã phát triển từ các thực hành nhằm củng cố tinh thần đoàn kết và trao đổi sức mạnh, nhưng ngày nay, nó thường được coi là hành vi lạm dụng và có thể gây ra tổn hại tâm lý cho cá nhân.
Từ "hazing" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần nghe, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh giáo dục hoặc hoạt động đội nhóm, tuy nhiên không phổ biến. Trong phần nói và viết, "hazing" thường liên quan đến các hoạt động đe dọa hoặc thử thách trong các tổ chức, như trường học hay thể thao. Trong phần đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về văn hóa sinh viên hoặc nghiên cứu xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp