Bản dịch của từ He'd trong tiếng Việt

He'd

Pronoun Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

He'd (Pronoun)

01

Dạng viết tắt của 'anh ấy sẽ' hoặc 'anh ấy đã có'.

Short form of he would or he had.

Ví dụ

He'd love to attend the event.

Anh ấy sẽ rất vui khi tham dự sự kiện.

He'd never visited that museum before.

Anh ấy chưa từng ghé thăm bảo tàng đó trước đây.

He'd like to know more about the local customs.

Anh ấy muốn biết thêm về phong tục địa phương.

He'd love to join the discussion group on social issues.

Anh ấy rất muốn tham gia nhóm thảo luận về vấn đề xã hội.

He'd never miss an opportunity to talk about societal changes.

Anh ấy không bao giờ bỏ lỡ cơ hội nói về những thay đổi xã hội.

He'd (Verb)

01

Dạng viết tắt của 'anh ấy đã có'.

Short form of he had.

Ví dụ

He'd already submitted his essay for the IELTS writing test.

Anh ấy đã gửi bài luận của mình cho bài kiểm tra viết IELTS.

He'd not practiced enough for the IELTS speaking test.

Anh ấy không đủ luyện tập cho bài kiểm tra nói IELTS.

Had he'd finished the IELTS preparation course before the exam?

Anh ấy đã hoàn thành khóa học chuẩn bị IELTS trước kỳ thi chưa?

He'd completed his IELTS writing task before the deadline.

Anh ấy đã hoàn thành bài viết IELTS của mình trước hạn.

He'd not practiced enough for the IELTS speaking test.

Anh ấy không thực hành đủ cho kỳ thi nói IELTS.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng He'd cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with He'd

Không có idiom phù hợp