Bản dịch của từ He-men trong tiếng Việt

He-men

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

He-men (Noun)

hi mɛn
hi mɛn
01

Những người đàn ông mạnh mẽ, nam tính, thường được miêu tả là nam tính hoặc nam tính.

Strong virile men often portrayed as being extremely macho or masculine.

Ví dụ

He-men are often seen in action movies like Rambo.

He-men thường xuất hiện trong các bộ phim hành động như Rambo.

Not all strong men are considered he-men in society.

Không phải tất cả những người đàn ông mạnh mẽ đều được coi là he-men trong xã hội.

Are he-men still popular in today's social media culture?

He-men vẫn còn phổ biến trong văn hóa truyền thông xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/he-men/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with He-men

Không có idiom phù hợp