Bản dịch của từ He's trong tiếng Việt
He's

He's (Noun)
Sự rút gọn của 'anh ấy' hoặc 'anh ấy có'.
Contraction of he is or he has.
He's a great leader in our community initiatives.
Anh ấy là một nhà lãnh đạo tuyệt vời trong các sáng kiến cộng đồng.
He's not attending the social event this weekend.
Anh ấy sẽ không tham dự sự kiện xã hội cuối tuần này.
Is he the one organizing the charity fundraiser?
Có phải anh ấy là người tổ chức gây quỹ từ thiện không?
He's a great student who always prepares well for the IELTS.
Anh ấy là một học sinh xuất sắc luôn chuẩn bị kỹ cho bài thi IELTS.
He's not afraid to ask questions during the speaking test.
Anh ấy không sợ hỏi câu hỏi trong bài thi nói.
Từ "he's" là dạng viết tắt của cụm từ "he is" hoặc "he has" trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày nhằm tăng tính tự nhiên và linh hoạt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết tắt này tương đối giống nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "he's" có thể mang ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào động từ theo sau. Việc sử dụng "he's" thường phổ biến trong văn nói và văn viết không trang trọng.
Từ "he's" là dạng viết tắt của "he is" hoặc "he has". Trong tiếng Latinh, "is" xuất phát từ động từ "esse", mang nghĩa là "là". Từ "has" lại có nguồn gốc từ động từ "habere", có nghĩa là "có". Việc sử dụng món viết tắt trong ngôn ngữ hiện đại thể hiện sự phát triển trong cách giao tiếp, cho phép người nói diễn đạt nhanh chóng và hiệu quả hơn. Sự kết hợp này giúp duy trì ngữ nghĩa gốc đồng thời thích ứng với văn phong khẩu ngữ ngày nay.
Từ "he's" là dạng viết tắt phổ biến của "he is" trong tiếng Anh. Trong bốn thành phần của IELTS, tỷ lệ xuất hiện của từ này không cao, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Nói, nơi người nói thường sử dụng ngôn ngữ tự nhiên và hội thoại. Trong văn cảnh khác, "he's" thường được dùng trong các bài viết không chính thức, tin nhắn hoặc giao tiếp hàng ngày, phản ánh phong cách giao tiếp thân mật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



