Bản dịch của từ He said she said trong tiếng Việt

He said she said

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

He said she said (Idiom)

həˈseɪd.ʃə.saɪd
həˈseɪd.ʃə.saɪd
01

Dùng để chỉ tình huống trong đó hai câu chuyện được trình bày trái ngược nhau và thường không có cách giải quyết.

Used to refer to a situation where two conflicting accounts of a story are presented often with no resolution.

Ví dụ

In our meeting, it was all he said she said arguments.

Trong cuộc họp của chúng tôi, chỉ có những tranh cãi he said she said.

They did not resolve the he said she said dispute at all.

Họ hoàn toàn không giải quyết được tranh chấp he said she said.

Is this he said she said situation common in social media?

Tình huống he said she said này có phổ biến trên mạng xã hội không?

02

Một cụm từ dùng để chỉ ra rằng hai người đã đưa ra hai ý kiến hoặc phiên bản khác nhau của một sự kiện.

A phrase used to indicate that two people have given two different opinions or versions of an event.

Ví dụ

In the debate, he said she said created confusion among the audience.

Trong cuộc tranh luận, he said she said tạo ra sự nhầm lẫn cho khán giả.

The news article didn’t clarify the he said she said situation.

Bài báo không làm rõ tình huống he said she said.

What did you think about the he said she said controversy?

Bạn nghĩ gì về cuộc tranh cãi he said she said?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/he said she said/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with He said she said

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.