Bản dịch của từ He said she said trong tiếng Việt
He said she said

He said she said (Idiom)
Dùng để chỉ tình huống trong đó hai câu chuyện được trình bày trái ngược nhau và thường không có cách giải quyết.
Used to refer to a situation where two conflicting accounts of a story are presented often with no resolution.
In our meeting, it was all he said she said arguments.
Trong cuộc họp của chúng tôi, chỉ có những tranh cãi he said she said.
They did not resolve the he said she said dispute at all.
Họ hoàn toàn không giải quyết được tranh chấp he said she said.
Is this he said she said situation common in social media?
Tình huống he said she said này có phổ biến trên mạng xã hội không?
In the debate, he said she said created confusion among the audience.
Trong cuộc tranh luận, he said she said tạo ra sự nhầm lẫn cho khán giả.
The news article didn’t clarify the he said she said situation.
Bài báo không làm rõ tình huống he said she said.
What did you think about the he said she said controversy?
Bạn nghĩ gì về cuộc tranh cãi he said she said?
Cụm từ "he said, she said" thường được sử dụng để chỉ sự tranh cãi hoặc bất đồng về việc phát ngôn và các sự kiện liên quan, thường là trong bối cảnh pháp lý hoặc các cuộc xung đột cá nhân. Cụm từ này biểu thị sự thiếu bằng chứng đáng tin cậy, nơi mỗi bên đưa ra phiên bản riêng của sự thật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách sử dụng tương đối giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa, nhưng có thể thấy sự khác biệt ở ngữ cảnh sử dụng tùy theo văn hóa và pháp luật của từng quốc gia.
Cụm từ "he said, she said" xuất phát từ tiếng Anh hiện đại, mang tính chất miền ngữ. Nguồn gốc của cụm từ này có thể được truy nguyên từ các rắc rối trong thông tin và phát ngôn giữa hai bên, thường gợi ý mâu thuẫn trong lời khai hoặc câu chuyện. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong bối cảnh pháp lý và truyền thông để chỉ sự thiếu hụt bằng chứng xác thực, thể hiện bản chất chủ quan và không chân thực của những gì đã được nói.
Cụm từ "he said she said" chủ yếu xuất hiện trong phần thi Speaking của IELTS, thể hiện sự tranh cãi hoặc bất đồng giữa hai người. Tần suất sử dụng thấp trong phần Writing do tính chất không chính thức. Trong Listening và Reading, cụm này thường được sử dụng để mô tả những tình huống giao tiếp cá nhân hoặc mâu thuẫn trong văn bản hư cấu. Nó xuất hiện phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội, truyền thông và các tác phẩm văn học để phân tích xung đột quan điểm.