Bản dịch của từ Head and shoulders above trong tiếng Việt

Head and shoulders above

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Head and shoulders above (Idiom)

01

Tốt hơn đáng kể so với những người khác.

Significantly better than others.

Ví dụ

Her English speaking skills are head and shoulders above the rest.

Kỹ năng nói tiếng Anh của cô ấy vượt trội so với người khác.

His writing ability is not head and shoulders above his classmates.

Khả năng viết của anh ấy không vượt trội so với bạn cùng lớp.

Are your IELTS scores head and shoulders above the required minimum?

Điểm IELTS của bạn có vượt trội so với yêu cầu tối thiểu không?

Her English speaking skills are head and shoulders above the rest.

Kỹ năng nói tiếng Anh của cô ấy vượt trội hẳn so với những người khác.

His writing abilities are not head and shoulders above his classmates.

Khả năng viết của anh ấy không vượt trội hẳn so với bạn cùng lớp.

02

Vượt trội hơn nhiều so với.

Much superior to.

Ví dụ

Her English proficiency is head and shoulders above the other students.

Khả năng tiếng Anh của cô ấy vượt trội so với các sinh viên khác.

His presentation skills are not head and shoulders above his classmates.

Kỹ năng trình bày của anh ấy không vượt trội so với bạn học của mình.

Is your writing ability head and shoulders above the rest of the group?

Khả năng viết của bạn có vượt trội so với phần còn lại của nhóm không?

Her English proficiency is head and shoulders above her classmates.

Khả năng tiếng Anh của cô ấy vượt xa các bạn cùng lớp.

His writing skills are not head and shoulders above others in the group.

Kỹ năng viết của anh ấy không vượt trội hơn so với người khác trong nhóm.

03

Vượt xa những người khác.

Far ahead of others.

Ví dụ

His English proficiency is head and shoulders above his classmates.

Trình độ tiếng Anh của anh ấy vượt trội hơn đồng học.

She believes that her presentation skills are not head and shoulders above others.

Cô ấy tin rằng kỹ năng trình bày của mình không vượt trội hơn người khác.

Is your academic performance head and shoulders above the rest of the students?

Trình độ học vấn của bạn có vượt trội hơn so với các sinh viên khác không?

Her English proficiency is head and shoulders above her classmates.

Khả năng tiếng Anh của cô ấy vượt xa các bạn cùng lớp.

The candidate's presentation skills are not head and shoulders above the competition.

Kỹ năng thuyết trình của ứng viên không vượt trội so với đối thủ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/head and shoulders above/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Head and shoulders above

Không có idiom phù hợp