Bản dịch của từ Head and shoulders above trong tiếng Việt
Head and shoulders above

Head and shoulders above (Idiom)
Tốt hơn đáng kể so với những người khác.
Significantly better than others.
Her English speaking skills are head and shoulders above the rest.
Kỹ năng nói tiếng Anh của cô ấy vượt trội so với người khác.
His writing ability is not head and shoulders above his classmates.
Khả năng viết của anh ấy không vượt trội so với bạn cùng lớp.
Are your IELTS scores head and shoulders above the required minimum?
Điểm IELTS của bạn có vượt trội so với yêu cầu tối thiểu không?
Her English speaking skills are head and shoulders above the rest.
Kỹ năng nói tiếng Anh của cô ấy vượt trội hẳn so với những người khác.
His writing abilities are not head and shoulders above his classmates.
Khả năng viết của anh ấy không vượt trội hẳn so với bạn cùng lớp.
Her English proficiency is head and shoulders above the other students.
Khả năng tiếng Anh của cô ấy vượt trội so với các sinh viên khác.
His presentation skills are not head and shoulders above his classmates.
Kỹ năng trình bày của anh ấy không vượt trội so với bạn học của mình.
Is your writing ability head and shoulders above the rest of the group?
Khả năng viết của bạn có vượt trội so với phần còn lại của nhóm không?
Her English proficiency is head and shoulders above her classmates.
Khả năng tiếng Anh của cô ấy vượt xa các bạn cùng lớp.
His writing skills are not head and shoulders above others in the group.
Kỹ năng viết của anh ấy không vượt trội hơn so với người khác trong nhóm.
His English proficiency is head and shoulders above his classmates.
Trình độ tiếng Anh của anh ấy vượt trội hơn đồng học.
She believes that her presentation skills are not head and shoulders above others.
Cô ấy tin rằng kỹ năng trình bày của mình không vượt trội hơn người khác.
Is your academic performance head and shoulders above the rest of the students?
Trình độ học vấn của bạn có vượt trội hơn so với các sinh viên khác không?
Her English proficiency is head and shoulders above her classmates.
Khả năng tiếng Anh của cô ấy vượt xa các bạn cùng lớp.
The candidate's presentation skills are not head and shoulders above the competition.
Kỹ năng thuyết trình của ứng viên không vượt trội so với đối thủ.
Cụm từ "head and shoulders above" dùng để chỉ sự vượt trội hoặc ưu thế rõ rệt của một người hoặc vật so với những người hoặc vật khác trong một lĩnh vực nào đó. Nguồn gốc của cụm từ này nằm trong hình ảnh người đứng đầu, cao hơn so với đám đông. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng ở các ngữ điệu khác nhau có thể có sự khác biệt về nhấn âm, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên trong cả hai biến thể.
Cụm từ "head and shoulders above" có nguồn gốc từ biểu thức trong tiếng Anh, phản ánh sự vượt trội của một đối tượng so với các đối tượng khác. Thành ngữ này bắt nguồn từ hình ảnh mà sự chênh lệch chiều cao tạo ra, với ngụ ý người đứng đầu cảm nhận được sự khác biệt rõ ràng. Khoảng cách này không chỉ mang tính chất vật lý mà còn biểu thị sự ưu việt trong khả năng, thành tựu hoặc phẩm chất. Do đó, nghĩa hiện tại của cụm từ này thể hiện sự xuất sắc hay vượt trội một cách tượng trưng hơn là thực tế.
Cụm từ "head and shoulders above" sử dụng để chỉ sự vượt trội hơn hẳn so với người khác hoặc cái gì đó trong một lĩnh vực nhất định. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể không xuất hiện thường xuyên, nhưng nó có thể được tìm thấy trong các đoạn văn liên quan đến đánh giá hoặc so sánh. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ thường được dùng để đánh giá năng lực, phẩm chất của một cá nhân hoặc sản phẩm trong các tình huống như phỏng vấn, thảo luận học thuật hoặc trong các đánh giá sản phẩm.