Bản dịch của từ Head out trong tiếng Việt
Head out
Head out (Idiom)
Khởi hành đến một điểm đến.
To depart for a destination.
I always head out early to avoid traffic on the way.
Tôi luôn ra ngoài sớm để tránh kẹt xe trên đường.
She never heads out without checking the weather forecast first.
Cô ấy không bao giờ ra ngoài mà không kiểm tra dự báo thời tiết trước.
Do you usually head out alone or with friends on weekends?
Cuối tuần bạn thường ra ngoài một mình hay cùng bạn bè?
I always head out early for social events.
Tôi luôn ra ngoài sớm cho các sự kiện xã hội.
She never heads out alone to parties.
Cô ấy không bao giờ ra ngoài một mình đến các bữa tiệc.
Ra ngoài.
To go out.
Let's head out to the park for a picnic this weekend.
Hãy đi ra công viên để dã ngoại cuối tuần này.
I don't want to head out to the party alone.
Tôi không muốn đi ra tiệc một mình.
Are you planning to head out for dinner after the movie?
Bạn có dự định đi ăn tối sau khi xem phim không?
Let's head out for dinner after the IELTS writing practice.
Hãy ra ngoài ăn tối sau buổi luyện viết IELTS.
Don't head out before finishing the IELTS speaking section.
Đừng ra ngoài trước khi hoàn thành phần nói IELTS.
I need to head out to catch the last bus home.
Tôi cần ra ngoài để kịp chuyến xe buýt cuối cùng về nhà.
Don't head out yet, we still have time to finish the project.
Đừng ra ngoài ngay, chúng ta vẫn còn thời gian để hoàn thành dự án.
Are you planning to head out after the meeting or stay longer?
Bạn có dự định ra ngoài sau cuộc họp hay ở lại lâu hơn không?
She decided to head out after the party ended.
Cô ấy quyết định rời đi sau khi bữa tiệc kết thúc.
Don't head out yet, let's wait for everyone to gather.
Đừng rời đi ngay, hãy chờ mọi người tập trung.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp