Bản dịch của từ Head over heels trong tiếng Việt
Head over heels

Head over heels (Adverb)
Nhào lộn lộn ngược; nhào lộn.
Tumbling upside down somersaulting.
She fell head over heels for him at first sight.
Cô ấy đã đổ mặt mũi vào anh ta từ cái nhìn đầu tiên.
He wasn't head over heels in love with her, just infatuated.
Anh ấy không phải đang mê mẩn cô ấy, chỉ là say mê.
Are you head over heels excited about the upcoming party?
Bạn có phấn khích không tưởng về bữa tiệc sắp tới không?
Ở tốc độ tối đa; điên cuồng.
At top speed frantically.
She ran head over heels to catch the bus.
Cô ấy chạy với tốc độ cao để kịp xe buýt.
He didn't rush head over heels to finish the assignment.
Anh ấy không vội vã để hoàn thành bài tập.
Did they work head over heels to prepare for the presentation?
Họ có làm việc với tốc độ cao để chuẩn bị cho bài thuyết trình không?
(thường với tình yêu) vô vọng; điên cuồng ; làm xao lãng; sâu sắc; hoàn toàn.
Usually with in love hopelessly madly to distraction deeply utterly.
She fell head over heels for him at first sight.
Cô ấy đã phát cuồng vì anh ta từ cái nhìn đầu tiên.
He is not head over heels in love with anyone currently.
Anh ấy hiện không phát cuồng vì ai cả.
Are you head over heels for your new colleague?
Bạn có phát cuồng vì đồng nghiệp mới của mình không?
Head over heels (Adjective)
Vô vọng đánh đập; điên cuồng trong tình yêu.
Hopelessly smitten madly in love.
She is head over heels in love with her new boyfriend.
Cô ấy đang mê mệt với bạn trai mới của mình.
He was not head over heels for the idea of moving abroad.
Anh ấy không mê mệt với ý tưởng chuyển đến nước ngoài.
Are you head over heels for the new IELTS study group?
Bạn có mê mệt với nhóm học IELTS mới không?
"Cụm từ 'head over heels' được sử dụng để mô tả trạng thái yêu say đắm, thường ám chỉ đến cảm xúc mãnh liệt và không thể kiểm soát của một người dành cho người khác. Cụm từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và đã trở thành một phần của ngôn ngữ hiện đại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt trong phát âm hay nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh văn hóa".
Cụm từ "head over heels" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với "head" (đầu) và "heels" (gót chân) biểu thị trạng thái đảo lộn. Xuất hiện vào đầu thế kỷ 19, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả trạng thái lãng mạn mãnh liệt hoặc sự mê đắm. Sự liên kết giữa hình ảnh kết cấu cơ thể bị lật ngược và cảm xúc mãnh liệt phản ánh tinh thần say mê và hứng khởi trong tình yêu, xác định nghĩa hiện tại của cụm từ.
Cụm từ "head over heels" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, để biểu thị sự yêu thương cuồng nhiệt hoặc say mê. Tần suất xuất hiện của cụm từ này cho thấy tính chất cảm xúc mạnh mẽ, phù hợp với chủ đề tình cảm trong một số đoạn văn. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng khi nói về các mối quan hệ lãng mạn hoặc cảm xúc mãnh liệt, thể hiện sự đắm say hoặc ngưỡng mộ đối với ai đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp