Bản dịch của từ Head over heels trong tiếng Việt

Head over heels

Adverb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Head over heels (Adverb)

hˈɛd ˈoʊvɚ hˈilz
hˈɛd ˈoʊvɚ hˈilz
01

Nhào lộn lộn ngược; nhào lộn.

Tumbling upside down somersaulting.

Ví dụ

She fell head over heels for him at first sight.

Cô ấy đã đổ mặt mũi vào anh ta từ cái nhìn đầu tiên.

He wasn't head over heels in love with her, just infatuated.

Anh ấy không phải đang mê mẩn cô ấy, chỉ là say mê.

Are you head over heels excited about the upcoming party?

Bạn có phấn khích không tưởng về bữa tiệc sắp tới không?

02

Ở tốc độ tối đa; điên cuồng.

At top speed frantically.

Ví dụ

She ran head over heels to catch the bus.

Cô ấy chạy với tốc độ cao để kịp xe buýt.

He didn't rush head over heels to finish the assignment.

Anh ấy không vội vã để hoàn thành bài tập.

Did they work head over heels to prepare for the presentation?

Họ có làm việc với tốc độ cao để chuẩn bị cho bài thuyết trình không?

03

(thường với tình yêu) vô vọng; điên cuồng ; làm xao lãng; sâu sắc; hoàn toàn.

Usually with in love hopelessly madly to distraction deeply utterly.

Ví dụ

She fell head over heels for him at first sight.

Cô ấy đã phát cuồng vì anh ta từ cái nhìn đầu tiên.

He is not head over heels in love with anyone currently.

Anh ấy hiện không phát cuồng vì ai cả.

Are you head over heels for your new colleague?

Bạn có phát cuồng vì đồng nghiệp mới của mình không?

Head over heels (Adjective)

hˈɛd ˈoʊvɚ hˈilz
hˈɛd ˈoʊvɚ hˈilz
01

Vô vọng đánh đập; điên cuồng trong tình yêu.

Hopelessly smitten madly in love.

Ví dụ

She is head over heels in love with her new boyfriend.

Cô ấy đang mê mệt với bạn trai mới của mình.

He was not head over heels for the idea of moving abroad.

Anh ấy không mê mệt với ý tưởng chuyển đến nước ngoài.

Are you head over heels for the new IELTS study group?

Bạn có mê mệt với nhóm học IELTS mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/head over heels/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Head over heels

Không có idiom phù hợp