Bản dịch của từ Head race trong tiếng Việt
Head race
Noun [U/C]
Head race (Noun)
hˈɛdɹəs
hˈɛdɹəs
Ví dụ
The head race was constructed to supply water to the turbine.
Kênh đầu được xây dựng để cung cấp nước cho tuabin.
The mill's head race diverted water efficiently to generate power.
Kênh đầu của nhà máy chuyển hướng nước hiệu quả để tạo ra điện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Head race
Không có idiom phù hợp