Bản dịch của từ Head race trong tiếng Việt

Head race

Noun [U/C]

Head race (Noun)

hˈɛdɹəs
hˈɛdɹəs
01

Kênh (thường là nhân tạo) đưa nước đến bánh xe máy hoặc tua-bin.

The (typically artificial) channel that brings water to a mill wheel or turbine.

Ví dụ

The head race was constructed to supply water to the turbine.

Kênh đầu được xây dựng để cung cấp nước cho tuabin.

The mill's head race diverted water efficiently to generate power.

Kênh đầu của nhà máy chuyển hướng nước hiệu quả để tạo ra điện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Head race

Không có idiom phù hợp