Bản dịch của từ Head turner trong tiếng Việt

Head turner

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Head turner (Noun)

hˈɛdtɚnɚ
hˈɛdtɚnɚ
01

Cái gì đó hoặc ai đó thu hút nhiều sự chú ý.

Something or someone that attracts a lot of attention.

Ví dụ

Her new car is a real head turner in the neighborhood.

Chiếc xe mới của cô ấy thực sự thu hút sự chú ý trong khu phố.

The plain outfit was definitely not a head turner at the party.

Bộ trang phục đơn giản nhất định không thu hút sự chú ý tại bữa tiệc.

Is the flashy jewelry a head turner for the fashion show?

Có phải trang sức lòe loẹt làm thu hút sự chú ý cho show thời trang không?

Her new dress was a real head turner at the party.

Chiếc váy mới của cô ấy làm nhiều người chú ý ở buổi tiệc.

The plain white shirt was not a head turner like the dress.

Chiếc áo trắng đơn giản không gây chú ý như chiếc váy.

Head turner (Idiom)

ˈhɛdˈtɚ.nɚ
ˈhɛdˈtɚ.nɚ
01

Một người hoặc vật rất hấp dẫn hoặc ấn tượng.

A very attractive or impressive person or thing.

Ví dụ

She entered the room, causing heads to turn in admiration.

Cô ấy bước vào phòng, làm cho các người quay đầu ngưỡng mộ.

The new sports car was a real head turner at the event.

Chiếc xe thể thao mới làm cho mọi người quay đầu ở sự kiện.

His talent on the piano was a head turner in the concert.

Tài năng của anh ta trên cây đàn piano làm cho mọi người quay đầu ở buổi hòa nhạc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/head turner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Head turner

Không có idiom phù hợp