Bản dịch của từ Head up trong tiếng Việt

Head up

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Head up (Phrase)

01

Đưa ra cảnh báo hoặc thông tin cho ai đó về điều gì đó.

To give someone a warning or information about something.

Ví dụ

I will head up the meeting about social issues next week.

Tôi sẽ thông báo về cuộc họp về các vấn đề xã hội tuần tới.

She did not head up the community event last month.

Cô ấy đã không thông báo về sự kiện cộng đồng tháng trước.

Will you head up the discussion on social media trends today?

Bạn sẽ thông báo về cuộc thảo luận về xu hướng mạng xã hội hôm nay không?

02

Để thông báo cho ai đó về một tình huống.

To inform someone of a situation.

Ví dụ

I will head up the meeting about community service next week.

Tôi sẽ thông báo cuộc họp về dịch vụ cộng đồng vào tuần tới.

He didn't head up the changes in the social program.

Anh ấy đã không thông báo về những thay đổi trong chương trình xã hội.

Can you head up the discussion on local events this Friday?

Bạn có thể thông báo về cuộc thảo luận về sự kiện địa phương vào thứ Sáu này không?

03

Để làm cho ai đó nhận thức được điều gì đó sắp xảy ra.

To make someone aware of something that is about to happen.

Ví dụ

I will head up the meeting about social issues on Monday.

Tôi sẽ thông báo về cuộc họp về các vấn đề xã hội vào thứ Hai.

She did not head up the discussion on community service projects.

Cô ấy đã không thông báo về cuộc thảo luận về các dự án phục vụ cộng đồng.

Did you head up the event planning for the charity function?

Bạn đã thông báo về việc lên kế hoạch cho sự kiện từ thiện chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/head up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Head up

Không có idiom phù hợp