Bản dịch của từ Headed trong tiếng Việt
Headed

Headed (Adjective)
The headed letter contained John's address and phone number.
Bức thư có tiêu đề chứa địa chỉ và số điện thoại của John.
The email was not headed, so the recipient didn't know who sent it.
Email không có tiêu đề, nên người nhận không biết ai gửi.
Was the report headed with the company logo and contact information?
Báo cáo có được đặt tiêu đề với logo công ty và thông tin liên hệ không?
(kết hợp) có đầu hoặc não với những đặc điểm cụ thể.
In combination having a head or brain with specified characteristics.
The team was headed by Professor Smith.
Đội được dẫn đầu bởi Giáo sư Smith.
The project was not headed in the right direction.
Dự án không được dẫn đầu theo hướng đúng.
Was the committee headed by the most experienced member?
Ủy ban có được dẫn đầu bởi thành viên kinh nghiệm nhất không?
(kết hợp) có tóc có màu nhất định.
In combination having hair of a specified color.
She is headed to the salon to dye her hair blonde.
Cô ấy đang đi đến tiệm tóc để nhuộm tóc màu vàng.
He is not headed to the party with his grey hair.
Anh ấy không đi đến bữa tiệc với mái tóc xám của mình.
Is she headed to the event with her new red hair?
Cô ấy có đang đi đến sự kiện với mái tóc đỏ mới của mình không?
Họ từ
Từ "headed" là dạng phân từ II của động từ "head", có nghĩa là hướng về hoặc đi đến một nơi cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, "headed" thường được sử dụng để chỉ chuyển động hoặc định hướng, ví dụ như "I'm headed to the store", trong khi ở tiếng Anh Anh, cách sử dụng cũng tương tự nhưng có thể bao gồm nhiều dạng ngữ pháp phức tạp hơn. Giọng điệu trong cách phát âm có thể khác biệt, với một số âm vị được nhấn mạnh mạnh mẽ hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "headed" xuất phát từ gốc tiếng Latinh "caput", có nghĩa là "đầu". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành từ quá khứ phân từ của động từ "head", mang ý nghĩa chỉ vị trí hoặc hướng đi của một đối tượng. Lịch sử ngữ nghĩa của từ này đã phát triển từ ý nghĩa chỉ phần trên cùng đến ý nghĩa chỉ sự lãnh đạo hoặc hướng dẫn, phản ánh vai trò của "đầu" trong việc định hướng và chỉ đạo.
Từ "headed" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi người học thường diễn tả hướng đi hoặc mục tiêu. Trong Listening và Reading, ngữ cảnh sử dụng từ này thường liên quan đến chỉ dẫn hoặc thông tin định hướng. Ngoài ra, "headed" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh mô tả việc đi đến một địa điểm hoặc tình huống cụ thể, ví dụ như "headed to work" hay "headed in the right direction".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



