Bản dịch của từ Headless trong tiếng Việt
Headless

Headless (Adjective)
The headless organization struggled to make decisions during the crisis.
Tổ chức không có người đứng đầu gặp khó khăn trong việc ra quyết định trong khủng hoảng.
The headless committee failed to complete the project on time.
Ủy ban không có người đứng đầu đã không hoàn thành dự án đúng hạn.
Is the headless group capable of organizing the community event?
Liệu nhóm không có người đứng đầu có đủ khả năng tổ chức sự kiện cộng đồng không?
The headless statue in the park shocked many visitors last weekend.
Bức tượng không đầu trong công viên đã khiến nhiều du khách sốc vào cuối tuần trước.
The headless mannequin in the store did not attract any customers.
Bức hình người không đầu trong cửa hàng không thu hút bất kỳ khách hàng nào.
Is the headless horseman a popular character in Halloween stories?
Nhân vật không đầu trong truyện Halloween có phải là nhân vật phổ biến không?
(của một cơ thể) không có đầu.
Of a body having no head.
The headless statue in the town square is mysterious.
Bức tượng không đầu ở quảng trường thị trấn rất bí ẩn.
Legends say a headless ghost roams the abandoned mansion.
Truyền thuyết kể về một hồn ma không đầu lang thang trong biệt thự bỏ hoang.
The headless horseman is a famous character in folklore tales.
Người đàn ông cưỡi ngựa không đầu là một nhân vật nổi tiếng trong truyền thuyết dân gian.
The headless decision led to chaos in the community.
Quyết định không có ý nghĩa đã dẫn đến hỗn loạn trong cộng đồng.
Her headless remarks offended many people at the event.
Những lời bình luận không có ý nghĩa của cô ấy làm phật lòng nhiều người tại sự kiện.
The headless behavior of the teenager puzzled his friends.
Hành vi không có ý nghĩa của thiếu niên làm bối rối bạn bè của anh ấy.
Dạng tính từ của Headless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Headless Không đầu | - | - |
Từ "headless" được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc tình huống không có đầu. Trong ngữ cảnh công nghệ, "headless" chỉ hệ thống mà không có giao diện người dùng đồ họa, như "headless CMS" (hệ thống quản lý nội dung không có giao diện người dùng). Mặc dù từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó thường được sử dụng để mô tả các tình huống thần thoại hoặc văn học về quái vật không có đầu.
Từ "headless" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "head" (đầu) và hậu tố "-less" (không có). Tiếng Latin gốc là "caput", có nghĩa là "đầu". Trong lịch sử, thuật ngữ này được dùng để mô tả sự thiếu vắng hoặc sự thiếu đi của cái gì đó quan trọng. Hiện nay, "headless" không chỉ dùng để chỉ sự thiếu đầu, mà còn mô tả các hệ thống, quy trình mà không cần một nhân tố lãnh đạo chính thức, thể hiện sự phân cấp và phân phối quyền lực trong tổ chức.
Từ "headless" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề công nghệ và thiết kế. Nó thường được sử dụng để mô tả các hệ thống hoặc ứng dụng không có giao diện người dùng trực tiếp, như trong "headless CMS" (hệ quản trị nội dung không giao diện). Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể liên quan đến ngành công nghiệp game hoặc phim ảnh, dùng để chỉ các nhân vật hoặc tình huống không có đầu, mang tính chất biểu tượng hoặc cảnh tượng rùng rợn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp