Bản dịch của từ Headless trong tiếng Việt

Headless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Headless (Adjective)

hˈɛdləs
hˈɛdlɪs
01

(của tổ chức) thiếu người phụ trách; không có giám đốc hay lãnh đạo.

Of an organization lacking a person in charge having no director or leader.

Ví dụ

The headless organization struggled to make decisions during the crisis.

Tổ chức không có người đứng đầu gặp khó khăn trong việc ra quyết định trong khủng hoảng.

The headless committee failed to complete the project on time.

Ủy ban không có người đứng đầu đã không hoàn thành dự án đúng hạn.

Is the headless group capable of organizing the community event?

Liệu nhóm không có người đứng đầu có đủ khả năng tổ chức sự kiện cộng đồng không?

02

(của một vật) thiếu phần đầu, phần cuối hoặc phần trên.

Of an object lacking a tip end or top part.

Ví dụ

The headless statue in the park shocked many visitors last weekend.

Bức tượng không đầu trong công viên đã khiến nhiều du khách sốc vào cuối tuần trước.

The headless mannequin in the store did not attract any customers.

Bức hình người không đầu trong cửa hàng không thu hút bất kỳ khách hàng nào.

Is the headless horseman a popular character in Halloween stories?

Nhân vật không đầu trong truyện Halloween có phải là nhân vật phổ biến không?

03

(của một cơ thể) không có đầu.

Of a body having no head.

Ví dụ

The headless statue in the town square is mysterious.

Bức tượng không đầu ở quảng trường thị trấn rất bí ẩn.

Legends say a headless ghost roams the abandoned mansion.

Truyền thuyết kể về một hồn ma không đầu lang thang trong biệt thự bỏ hoang.

The headless horseman is a famous character in folklore tales.

Người đàn ông cưỡi ngựa không đầu là một nhân vật nổi tiếng trong truyền thuyết dân gian.

04

Không có ý nghĩa; ngốc nghếch.

Having no sense stupid.

Ví dụ

The headless decision led to chaos in the community.

Quyết định không có ý nghĩa đã dẫn đến hỗn loạn trong cộng đồng.

Her headless remarks offended many people at the event.

Những lời bình luận không có ý nghĩa của cô ấy làm phật lòng nhiều người tại sự kiện.

The headless behavior of the teenager puzzled his friends.

Hành vi không có ý nghĩa của thiếu niên làm bối rối bạn bè của anh ấy.

Dạng tính từ của Headless (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Headless

Không đầu

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/headless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Headless

Không có idiom phù hợp