Bản dịch của từ Headline act trong tiếng Việt

Headline act

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Headline act (Noun)

hˈɛdlˌaɪn ˈækt
hˈɛdlˌaɪn ˈækt
01

Nghệ sĩ chính tại một sự kiện, thường là một buổi hòa nhạc hoặc lễ hội.

The main performer at an event, typically a concert or festival.

Ví dụ

Taylor Swift was the headline act at the 2023 music festival.

Taylor Swift là nghệ sĩ chính tại lễ hội âm nhạc năm 2023.

The headline act did not perform well at the social event.

Nghệ sĩ chính đã không biểu diễn tốt tại sự kiện xã hội.

Who is the headline act for the upcoming charity concert?

Ai là nghệ sĩ chính cho buổi hòa nhạc từ thiện sắp tới?

02

Sự kiện quan trọng hoặc nổi bật nhất trong một danh sách các nghệ sĩ.

The most important or prominent act in a lineup of performers.

Ví dụ

Taylor Swift was the headline act at the 2023 social festival.

Taylor Swift là nghệ sĩ chính tại lễ hội xã hội 2023.

The festival did not feature any headline act this year.

Lễ hội năm nay không có nghệ sĩ chính nào.

Who was the headline act at the recent social event?

Ai là nghệ sĩ chính tại sự kiện xã hội gần đây?

03

Một phần biểu diễn nổi bật thu hút sự chú ý lớn từ công chúng.

A featured performance that attracts significant public attention.

Ví dụ

Beyoncé was the headline act at the 2023 Global Citizen Festival.

Beyoncé là nghệ sĩ chính tại Lễ hội Công dân Toàn cầu 2023.

The festival did not have any headline act this year.

Lễ hội năm nay không có nghệ sĩ chính nào.

Who will be the headline act at the next music festival?

Ai sẽ là nghệ sĩ chính tại lễ hội âm nhạc tiếp theo?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/headline act/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Headline act

Không có idiom phù hợp