Bản dịch của từ Headline act trong tiếng Việt

Headline act

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Headline act (Noun)

hˈɛdlˌaɪn ˈækt
hˈɛdlˌaɪn ˈækt
01

Nghệ sĩ chính tại một sự kiện, thường là một buổi hòa nhạc hoặc lễ hội.

The main performer at an event, typically a concert or festival.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sự kiện quan trọng hoặc nổi bật nhất trong một danh sách các nghệ sĩ.

The most important or prominent act in a lineup of performers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phần biểu diễn nổi bật thu hút sự chú ý lớn từ công chúng.

A featured performance that attracts significant public attention.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/headline act/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Headline act

Không có idiom phù hợp