Bản dịch của từ Headquarters trong tiếng Việt

Headquarters

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Headquarters (Noun)

hˈɛdkɔɹtɚz
hˈɛdkwɑɹtəɹz
01

Cơ sở do một chỉ huy quân sự và nhân viên của chỉ huy chiếm giữ.

The premises occupied by a military commander and the commanders staff.

Ví dụ

The company's headquarters is located in downtown Manhattan.

Trụ sở của công ty nằm ở trung tâm thành phố Manhattan.

The headquarters of the organization oversees all regional operations.

Trụ sở của tổ chức giám sát tất cả các hoạt động vùng miền.

The tech giant's headquarters employs thousands of people worldwide.

Trụ sở của tập đoàn công nghệ thuê hơn hàng ngàn người trên toàn thế giới.

Dạng danh từ của Headquarters (Noun)

SingularPlural

Headquarters

Headquarters

Kết hợp từ của Headquarters (Noun)

CollocationVí dụ

Corporate headquarters

Trụ sở công ty

The corporate headquarters of facebook is in menlo park.

Trụ sở chính của facebook đặt tại menlo park.

International headquarters

Trụ sở quốc tế

The company established its international headquarters in new york city.

Công ty đã thành lập trụ sở quốc tế tại new york city.

Main headquarters

Trụ sở chính

The company's main headquarters is located in new york city.

Trụ sở chính của công ty đặt tại thành phố new york.

Party headquarters

Trụ sở của đảng

The party headquarters organized a charity event for the community.

Trụ sở đảng tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng.

National headquarters

Trụ sở quốc gia

The company's national headquarters is located in new york.

Trụ sở quốc gia của công ty đặt tại new york.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/headquarters/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Headquarters

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.