Bản dịch của từ Headquarters trong tiếng Việt
Headquarters

Headquarters (Noun)
The company's headquarters is located in downtown Manhattan.
Trụ sở của công ty nằm ở trung tâm thành phố Manhattan.
The headquarters of the organization oversees all regional operations.
Trụ sở của tổ chức giám sát tất cả các hoạt động vùng miền.
The tech giant's headquarters employs thousands of people worldwide.
Trụ sở của tập đoàn công nghệ thuê hơn hàng ngàn người trên toàn thế giới.
Dạng danh từ của Headquarters (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Headquarters | Headquarters |
Kết hợp từ của Headquarters (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Corporate headquarters Trụ sở công ty | The corporate headquarters of facebook is in menlo park. Trụ sở chính của facebook đặt tại menlo park. |
International headquarters Trụ sở quốc tế | The company established its international headquarters in new york city. Công ty đã thành lập trụ sở quốc tế tại new york city. |
Main headquarters Trụ sở chính | The company's main headquarters is located in new york city. Trụ sở chính của công ty đặt tại thành phố new york. |
Party headquarters Trụ sở của đảng | The party headquarters organized a charity event for the community. Trụ sở đảng tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng. |
National headquarters Trụ sở quốc gia | The company's national headquarters is located in new york. Trụ sở quốc gia của công ty đặt tại new york. |
Họ từ
Từ "headquarters" trong tiếng Anh có nghĩa là trụ sở chính, thường được dùng để chỉ nơi quản lý và điều hành các hoạt động của một tổ chức hoặc công ty. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ trong nhấn âm và cách phát âm của một số âm tiết giữa hai phiên bản ngôn ngữ này.
Từ "headquarters" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "head quarter" có nghĩa là "bộ phận chính". Tiếng Latin gốc "caput" (đầu) đã ảnh hưởng đến nghĩa của từ này, thể hiện vị trí trung tâm và quyền lực. Qua thời gian, thuật ngữ này phát triển để chỉ địa điểm mà các hoạt động quản lý và điều hành của một tổ chức diễn ra, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong cơ cấu tổ chức hiện đại.
Từ "headquarters" thường xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi thí sinh phải hiểu các văn bản liên quan đến tổ chức hoặc doanh nghiệp. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về vị trí của công ty hoặc cơ quan chính, như trong các bối cảnh kinh doanh hoặc quản lý. Nó chủ yếu được dùng trong các tình huống liên quan đến cấu trúc tổ chức hoặc quản trị doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp