Bản dịch của từ Headrest trong tiếng Việt

Headrest

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Headrest (Noun)

hˈɛdɹɛst
hˈɛdɹɛst
01

Bộ phận đệm kéo dài từ hoặc cố định vào lưng ghế hoặc ghế, được thiết kế để đỡ đầu.

A padded part extending from or fixed to the back of a seat or chair designed to support the head.

Ví dụ

The comfortable headrest in the meeting room helped me relax.

Chiếc gối đầu thoải mái trong phòng họp giúp tôi thư giãn.

She avoided sitting on chairs without headrests due to neck pain.

Cô ấy tránh ngồi trên những chiếc ghế không có gối đầu vì đau cổ.

Is there a headrest on the sofa in the IELTS speaking room?

Liệu có một chiếc gối đầu trên ghế sofa trong phòng thi IELTS không?

Dạng danh từ của Headrest (Noun)

SingularPlural

Headrest

Headrests

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/headrest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Headrest

Không có idiom phù hợp