Bản dịch của từ Headrest trong tiếng Việt
Headrest

Headrest (Noun)
The comfortable headrest in the meeting room helped me relax.
Chiếc gối đầu thoải mái trong phòng họp giúp tôi thư giãn.
She avoided sitting on chairs without headrests due to neck pain.
Cô ấy tránh ngồi trên những chiếc ghế không có gối đầu vì đau cổ.
Is there a headrest on the sofa in the IELTS speaking room?
Liệu có một chiếc gối đầu trên ghế sofa trong phòng thi IELTS không?
Dạng danh từ của Headrest (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Headrest | Headrests |
Họ từ
Từ "headrest" (tựa đầu) chỉ một bộ phận hỗ trợ cho đầu, thường được sử dụng trong ghế ngồi trên xe hơi, ghế sofa hay ghế máy bay. Nó giúp giữ cho đầu người ngồi ở vị trí thoải mái và đúng tư thế, đồng thời giảm áp lực lên cổ. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, người ta có thể sử dụng từ "cushion" (đệm) để chỉ phần tựa đầu này khi nó có chức năng làm mềm mại hơn.
Từ "headrest" bắt nguồn từ hai phần: "head" (đầu) và "rest" (nghỉ). "Head" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "heafod", liên quan đến tiếng Latinh "caput", nghĩa là đầu, trong khi "rest" xuất phát từ tiếng Latinh "restituere", nghĩa là phục hồi hoặc làm cho yên tĩnh. Mặc dù có nguồn gốc khác nhau, sự kết hợp của chúng tạo ra ý nghĩa vật dụng hỗ trợ cho đầu khi nghỉ ngơi, phản ánh rõ ràng chức năng của từ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "headrest" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất chủ yếu trong các ngữ cảnh có liên quan đến phương tiện giao thông, như ô tô, máy bay và ghế sofa. Thông thường, "headrest" được sử dụng để mô tả các thiết bị hỗ trợ cổ và đầu nhằm tăng cường sự thoải mái cho người sử dụng. Những ngữ cảnh này thường liên quan đến ngành vận tải và thiết kế nội thất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp