Bản dịch của từ Headset mic trong tiếng Việt

Headset mic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Headset mic (Noun)

hˈɛdsˌɛt mˈɪk
hˈɛdsˌɛt mˈɪk
01

Một thiết bị bao gồm một cặp tai nghe và một microphone được đeo trên đầu hoặc gần miệng, cho phép giao tiếp hoặc phát âm thanh mà không cần dùng tay.

A device consisting of a pair of headphones and a microphone worn on the head or near the mouth, allowing for hands-free communication or audio playback.

Ví dụ

I bought a headset mic for my online social meetings.

Tôi đã mua một chiếc mic tai nghe cho các cuộc họp trực tuyến.

Many people do not use a headset mic during social events.

Nhiều người không sử dụng mic tai nghe trong các sự kiện xã hội.

Did you see Sarah's new headset mic at the party?

Bạn có thấy mic tai nghe mới của Sarah tại bữa tiệc không?

02

Một loại microphone được thiết kế để đeo trên đầu, thường gắn vào tai nghe.

A type of microphone designed to be worn on the head, often attached to headphones.

Ví dụ

Many gamers use a headset mic for clear communication during matches.

Nhiều game thủ sử dụng mic tai nghe để giao tiếp rõ ràng trong trận đấu.

I don't like using a headset mic for online meetings.

Tôi không thích sử dụng mic tai nghe cho các cuộc họp trực tuyến.

Do you think a headset mic improves sound quality in discussions?

Bạn có nghĩ rằng mic tai nghe cải thiện chất lượng âm thanh trong các cuộc thảo luận không?

03

Chủ yếu được sử dụng trong viễn thông, chơi game hoặc phát sóng để có âm thanh tốt hơn và đầu vào âm thanh rõ ràng.

Used primarily in telecommunications, gaming, or broadcasting for better sound and clear audio input.

Ví dụ

Many gamers prefer a headset mic for clearer communication during matches.

Nhiều game thủ thích sử dụng mic tai nghe để giao tiếp rõ ràng trong trận đấu.

The headset mic does not work well in noisy environments like cafes.

Mic tai nghe không hoạt động tốt trong môi trường ồn ào như quán cà phê.

Does the headset mic improve sound quality during social video calls?

Mic tai nghe có cải thiện chất lượng âm thanh trong cuộc gọi video xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/headset mic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Headset mic

Không có idiom phù hợp