Bản dịch của từ Headset mic trong tiếng Việt
Headset mic
Noun [U/C]

Headset mic (Noun)
hˈɛdsˌɛt mˈɪk
hˈɛdsˌɛt mˈɪk
01
Một thiết bị bao gồm một cặp tai nghe và một microphone được đeo trên đầu hoặc gần miệng, cho phép giao tiếp hoặc phát âm thanh mà không cần dùng tay.
A device consisting of a pair of headphones and a microphone worn on the head or near the mouth, allowing for hands-free communication or audio playback.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một loại microphone được thiết kế để đeo trên đầu, thường gắn vào tai nghe.
A type of microphone designed to be worn on the head, often attached to headphones.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Headset mic
Không có idiom phù hợp