Bản dịch của từ Headset mic trong tiếng Việt
Headset mic

Headset mic (Noun)
Một thiết bị bao gồm một cặp tai nghe và một microphone được đeo trên đầu hoặc gần miệng, cho phép giao tiếp hoặc phát âm thanh mà không cần dùng tay.
A device consisting of a pair of headphones and a microphone worn on the head or near the mouth, allowing for hands-free communication or audio playback.
I bought a headset mic for my online social meetings.
Tôi đã mua một chiếc mic tai nghe cho các cuộc họp trực tuyến.
Many people do not use a headset mic during social events.
Nhiều người không sử dụng mic tai nghe trong các sự kiện xã hội.
Did you see Sarah's new headset mic at the party?
Bạn có thấy mic tai nghe mới của Sarah tại bữa tiệc không?
Một loại microphone được thiết kế để đeo trên đầu, thường gắn vào tai nghe.
A type of microphone designed to be worn on the head, often attached to headphones.
Many gamers use a headset mic for clear communication during matches.
Nhiều game thủ sử dụng mic tai nghe để giao tiếp rõ ràng trong trận đấu.
I don't like using a headset mic for online meetings.
Tôi không thích sử dụng mic tai nghe cho các cuộc họp trực tuyến.
Do you think a headset mic improves sound quality in discussions?
Bạn có nghĩ rằng mic tai nghe cải thiện chất lượng âm thanh trong các cuộc thảo luận không?
Many gamers prefer a headset mic for clearer communication during matches.
Nhiều game thủ thích sử dụng mic tai nghe để giao tiếp rõ ràng trong trận đấu.
The headset mic does not work well in noisy environments like cafes.
Mic tai nghe không hoạt động tốt trong môi trường ồn ào như quán cà phê.
Does the headset mic improve sound quality during social video calls?
Mic tai nghe có cải thiện chất lượng âm thanh trong cuộc gọi video xã hội không?