Bản dịch của từ Headspace trong tiếng Việt
Headspace

Headspace (Noun)
The headspace in the jar affects the preservation of food.
Khoảng không khí trong lọ ảnh hưởng đến việc bảo quản thực phẩm.
There isn't enough headspace in this bottle for carbonation.
Không có đủ khoảng không khí trong chai này cho sự cacbon hóa.
How much headspace is needed for proper fermentation?
Cần bao nhiêu khoảng không khí cho quá trình lên men đúng cách?
She needs more headspace to think about her social life choices.
Cô ấy cần nhiều không gian tâm trí hơn để suy nghĩ về lựa chọn xã hội.
He doesn't have enough headspace for new friendships right now.
Hiện tại, anh ấy không có đủ không gian tâm trí cho tình bạn mới.
Do you feel you have enough headspace for social activities?
Bạn có cảm thấy mình có đủ không gian tâm trí cho các hoạt động xã hội không?
Từ "headspace" chỉ trạng thái tâm lý của một cá nhân tại một thời điểm nhất định, đặc biệt là về mặt suy nghĩ và cảm xúc. Thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả sự rõ ràng, sự tập trung hoặc tình trạng tinh thần thư giãn. Trong tiếng Anh Mỹ, "headspace" được sử dụng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe tâm thần, trong khi tiếng Anh Anh hiếm khi sử dụng từ này. Phiên âm của từ trong tiếng Anh cũng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm.
Từ "headspace" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai phần: "head" (đầu) và "space" (không gian). "Head" xuất phát từ tiếng Old English "heafod", liên quan đến truyền thống chỉ nơi tồn tại trí tuệ và cảm xúc của con người. "Space" có nguồn gốc từ tiếng Latin "spatium", mang nghĩa không gian. Từ "headspace" hiện nay thường chỉ trạng thái tinh thần và cảm xúc, phản ánh sự mở rộng về ý nghĩa của không gian trí óc, liên quan đến khả năng tư duy sáng tạo và sự cân bằng tâm lý.
Từ "headspace" có tần suất xuất hiện cao trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Speaking và Writing, nơi thí sinh phải diễn đạt cảm xúc và trạng thái tinh thần của mình. Trong các tình huống giao tiếp thường ngày, "headspace" thường được sử dụng để chỉ trạng thái tâm lý, không gian tư duy hoặc thời gian cần thiết để suy nghĩ và phản ánh. Không gian này rất quan trọng trong việc xử lý căng thẳng và tạo ra sự sáng tạo.