Bản dịch của từ Headspace trong tiếng Việt

Headspace

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Headspace (Noun)

hˈɛdspˌeɪs
hˈɛdspˌeɪs
01

Không khí hoặc khoảng trống còn sót lại phía trên thực phẩm trong hộp kín.

The air or empty space left above the contents in a sealed container.

Ví dụ

The headspace in the jar affects the preservation of food.

Khoảng không khí trong lọ ảnh hưởng đến việc bảo quản thực phẩm.

There isn't enough headspace in this bottle for carbonation.

Không có đủ khoảng không khí trong chai này cho sự cacbon hóa.

How much headspace is needed for proper fermentation?

Cần bao nhiêu khoảng không khí cho quá trình lên men đúng cách?

02

Trạng thái tâm trí hoặc suy nghĩ của một người.

A persons state of mind or mindset.

Ví dụ

She needs more headspace to think about her social life choices.

Cô ấy cần nhiều không gian tâm trí hơn để suy nghĩ về lựa chọn xã hội.

He doesn't have enough headspace for new friendships right now.

Hiện tại, anh ấy không có đủ không gian tâm trí cho tình bạn mới.

Do you feel you have enough headspace for social activities?

Bạn có cảm thấy mình có đủ không gian tâm trí cho các hoạt động xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/headspace/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Headspace

Không có idiom phù hợp