Bản dịch của từ Headstrongly trong tiếng Việt
Headstrongly
Headstrongly (Adverb)
Một cách cứng đầu.
In a headstrong manner.
She headstrongly insisted on her opinion during the community meeting.
Cô ấy kiên quyết khẳng định ý kiến của mình trong cuộc họp cộng đồng.
They did not headstrongly reject the proposal for new social policies.
Họ không kiên quyết bác bỏ đề xuất về chính sách xã hội mới.
Did he headstrongly oppose the changes in the local council?
Anh ấy có kiên quyết phản đối những thay đổi trong hội đồng địa phương không?
Từ "headstrongly" là trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "headstrong", nghĩa là cứng đầu hoặc bướng bỉnh. Từ này chỉ trạng thái hành động hoặc thái độ mà một người quyết tâm làm theo ý mình mà không lắng nghe ý kiến của người khác. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng với các nghĩa tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhất định trong ngữ cảnh sử dụng và tần suất xuất hiện. Tuy nhiên, không có sự khác biệt nổi bật về cách viết hoặc phát âm giữa hai biến thể này.
Từ "headstrongly" xuất phát từ cụm từ "headstrong", có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ, kết hợp giữa "head" có nghĩa là "đầu" và "strong" nghĩa là "mạnh mẽ". Trong văn bản cổ, chỉ những người có tính cách bướng bỉnh, không dễ dàng thay đổi quan điểm. Đến nay, "headstrongly" diễn tả hành động thực hiện điều gì đó một cách cứng đầu, khẳng định tính độc lập và sự quyết đoán, phù hợp với nguồn gốc nghĩa của nó.
Từ "headstrongly" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất hiếm gặp và không phổ biến của nó. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để miêu tả một cách hành động cứng đầu, kiên quyết theo đuổi quan điểm của mình, đặc biệt trong các tình huống tranh luận hoặc thảo luận. Mặc dù có thể không phổ biến trong các bài kiểm tra tiếng Anh, nó vẫn mang tính biểu đạt cao trong văn viết và nói thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp