Bản dịch của từ Health center trong tiếng Việt
Health center

Health center (Noun)
The health center offers free medical check-ups for low-income families.
Trung tâm y tế cung cấp kiểm tra y tế miễn phí cho gia đình có thu nhập thấp.
The small town doesn't have a health center, so residents travel far.
Thị trấn nhỏ không có trung tâm y tế, vì vậy cư dân phải đi xa.
Is the health center open on weekends for emergency cases?
Trung tâm y tế mở cửa vào cuối tuần cho các trường hợp khẩn cấp không?
The health center offers free check-ups for low-income families.
Trung tâm y tế cung cấp kiểm tra miễn phí cho gia đình có thu nhập thấp.
She avoided visiting the health center due to fear of needles.
Cô tránh viếng thăm trung tâm y tế vì sợ kim tiêm.
The health center in our neighborhood offers free check-ups.
Trung tâm y tế trong khu phố chúng tôi cung cấp kiểm tra miễn phí.
Some people avoid visiting the health center due to fear of needles.
Một số người tránh việc đến trung tâm y tế vì sợ kim tiêm.
Is the health center open on weekends for emergency cases?
Trung tâm y tế có mở cửa vào cuối tuần cho trường hợp khẩn cấp không?
The health center in our neighborhood offers free check-ups.
Trung tâm sức khỏe ở khu phố chúng tôi cung cấp kiểm tra miễn phí.
There is no health center in this rural area, only clinics.
Không có trung tâm sức khỏe ở khu vực nông thôn này, chỉ có phòng khám.
Một tổ chức dành cho việc thúc đẩy và phát triển các dịch vụ y tế.
An organization devoted to the promotion and development of health services.
The health center offers free medical check-ups for low-income families.
Trung tâm y tế cung cấp kiểm tra y tế miễn phí cho gia đình có thu nhập thấp.
Not visiting the health center regularly may lead to undiagnosed health issues.
Không thường xuyên đến trung tâm y tế có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe chưa được chẩn đoán.
Is the health center open on weekends for emergency medical care?
Trung tâm y tế có mở cửa vào cuối tuần để cấp cứu y tế khẩn cấp không?
The local health center provides free check-ups for all residents.
Trung tâm y tế địa phương cung cấp kiểm tra miễn phí cho tất cả cư dân.
Not visiting the health center regularly can lead to serious health issues.
Không thường xuyên đến trung tâm y tế có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Trung tâm sức khỏe (health center) là cơ sở y tế cung cấp dịch vụ khám, chữa bệnh, và chăm sóc sức khỏe cho cộng đồng. Theo ngữ cảnh, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ các cơ sở y tế công cộng, như trạm y tế, nơi người dân có thể nhận được các dịch vụ y tế cơ bản. Ở Anh và Mỹ, cách viết và phát âm của từ này tương tự nhau, tuy nhiên, ở Mỹ, các trung tâm sức khỏe thường được biết đến nhiều hơn với tên gọi "community health center".
Cụm từ "health center" bắt nguồn từ từ "health", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "hælu", có nghĩa là sự bình an và toàn vẹn. Từ này có liên quan đến khái niệm về sức khỏe và trạng thái thể chất. Cùng với từ "center", xuất phát từ tiếng Latin "centrum", mang nghĩa là trung tâm hoặc điểm tụ hội, cụm từ này hiện nay chỉ về những cơ sở cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, nhằm duy trì và cải thiện sức khỏe cho cộng đồng.
Cụm từ "health center" xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi đề cập đến các dịch vụ chăm sóc sức khỏe. Trong Speaking và Writing, cụm từ này thường được sử dụng khi thảo luận về hệ thống y tế, sức khỏe cộng đồng hoặc chính sách y tế. Trong ngữ cảnh khác, "health center" thường được dùng để chỉ các cơ sở chăm sóc sức khỏe như bệnh viện, phòng khám hay trung tâm y tế tại cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp