Bản dịch của từ Health center trong tiếng Việt

Health center

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Health center (Noun)

hˈɛlθ sˈɛntɚ
hˈɛlθ sˈɛntɚ
01

Cơ sở cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khoẻ.

A facility that provides health care services.

Ví dụ

The health center offers free medical check-ups for low-income families.

Trung tâm y tế cung cấp kiểm tra y tế miễn phí cho gia đình có thu nhập thấp.

The small town doesn't have a health center, so residents travel far.

Thị trấn nhỏ không có trung tâm y tế, vì vậy cư dân phải đi xa.

Is the health center open on weekends for emergency cases?

Trung tâm y tế mở cửa vào cuối tuần cho các trường hợp khẩn cấp không?

The health center offers free check-ups for low-income families.

Trung tâm y tế cung cấp kiểm tra miễn phí cho gia đình có thu nhập thấp.

She avoided visiting the health center due to fear of needles.

Cô tránh viếng thăm trung tâm y tế vì sợ kim tiêm.

02

Nơi mọi người có thể được điều trị hoặc tư vấn y tế.

A place where people can receive medical treatment or consultations.

Ví dụ

The health center in our neighborhood offers free check-ups.

Trung tâm y tế trong khu phố chúng tôi cung cấp kiểm tra miễn phí.

Some people avoid visiting the health center due to fear of needles.

Một số người tránh việc đến trung tâm y tế vì sợ kim tiêm.

Is the health center open on weekends for emergency cases?

Trung tâm y tế có mở cửa vào cuối tuần cho trường hợp khẩn cấp không?

The health center in our neighborhood offers free check-ups.

Trung tâm sức khỏe ở khu phố chúng tôi cung cấp kiểm tra miễn phí.

There is no health center in this rural area, only clinics.

Không có trung tâm sức khỏe ở khu vực nông thôn này, chỉ có phòng khám.

03

Một tổ chức dành cho việc thúc đẩy và phát triển các dịch vụ y tế.

An organization devoted to the promotion and development of health services.

Ví dụ

The health center offers free medical check-ups for low-income families.

Trung tâm y tế cung cấp kiểm tra y tế miễn phí cho gia đình có thu nhập thấp.

Not visiting the health center regularly may lead to undiagnosed health issues.

Không thường xuyên đến trung tâm y tế có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe chưa được chẩn đoán.

Is the health center open on weekends for emergency medical care?

Trung tâm y tế có mở cửa vào cuối tuần để cấp cứu y tế khẩn cấp không?

The local health center provides free check-ups for all residents.

Trung tâm y tế địa phương cung cấp kiểm tra miễn phí cho tất cả cư dân.

Not visiting the health center regularly can lead to serious health issues.

Không thường xuyên đến trung tâm y tế có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/health center/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Health center

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.