Bản dịch của từ Health disparity trong tiếng Việt
Health disparity

Health disparity (Noun)
Sự khác biệt trong kết quả sức khỏe hoặc tiếp cận chăm sóc giữa các dân số hoặc nhóm khác nhau.
A difference in health outcomes or access to care between different populations or groups.
Health disparity affects low-income families in urban areas like Detroit.
Sự chênh lệch sức khỏe ảnh hưởng đến các gia đình thu nhập thấp ở Detroit.
There is no health disparity among the students in this university.
Không có sự chênh lệch sức khỏe giữa các sinh viên trong trường này.
What causes health disparity in rural communities like Appalachia?
Nguyên nhân nào gây ra sự chênh lệch sức khỏe ở các cộng đồng nông thôn như Appalachia?
Sự chênh lệch về tình trạng sức khỏe mà liên quan chặt chẽ đến những bất lợi xã hội, kinh tế và môi trường.
Disparities in health status that are closely linked with social, economic, and environmental disadvantages.
Health disparity affects low-income families in urban areas like Detroit.
Chênh lệch sức khỏe ảnh hưởng đến các gia đình thu nhập thấp ở Detroit.
There is no significant health disparity in wealthy neighborhoods like Beverly Hills.
Không có chênh lệch sức khỏe đáng kể ở các khu vực giàu có như Beverly Hills.
What causes health disparity among different social classes in America?
Nguyên nhân nào gây ra chênh lệch sức khỏe giữa các tầng lớp xã hội ở Mỹ?
Health disparity affects low-income families in urban areas significantly.
Sự chênh lệch sức khỏe ảnh hưởng lớn đến các gia đình thu nhập thấp ở thành phố.
Health disparity does not impact all communities equally in our society.
Sự chênh lệch sức khỏe không ảnh hưởng đến tất cả cộng đồng như nhau trong xã hội của chúng ta.
What causes health disparity among different ethnic groups in America?
Nguyên nhân nào gây ra sự chênh lệch sức khỏe giữa các nhóm dân tộc ở Mỹ?