Bản dịch của từ Health disparity trong tiếng Việt
Health disparity
Noun [U/C]

Health disparity (Noun)
hˈɛlθ dɨspˈɛɹəti
hˈɛlθ dɨspˈɛɹəti
01
Sự khác biệt trong kết quả sức khỏe hoặc tiếp cận chăm sóc giữa các dân số hoặc nhóm khác nhau.
A difference in health outcomes or access to care between different populations or groups.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Sự chênh lệch về tình trạng sức khỏe mà liên quan chặt chẽ đến những bất lợi xã hội, kinh tế và môi trường.
Disparities in health status that are closely linked with social, economic, and environmental disadvantages.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Health disparity
Không có idiom phù hợp