Bản dịch của từ Health disparity trong tiếng Việt

Health disparity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Health disparity (Noun)

hˈɛlθ dɨspˈɛɹəti
hˈɛlθ dɨspˈɛɹəti
01

Sự khác biệt trong kết quả sức khỏe hoặc tiếp cận chăm sóc giữa các dân số hoặc nhóm khác nhau.

A difference in health outcomes or access to care between different populations or groups.

Ví dụ

Health disparity affects low-income families in urban areas like Detroit.

Sự chênh lệch sức khỏe ảnh hưởng đến các gia đình thu nhập thấp ở Detroit.

There is no health disparity among the students in this university.

Không có sự chênh lệch sức khỏe giữa các sinh viên trong trường này.

What causes health disparity in rural communities like Appalachia?

Nguyên nhân nào gây ra sự chênh lệch sức khỏe ở các cộng đồng nông thôn như Appalachia?

02

Sự chênh lệch về tình trạng sức khỏe mà liên quan chặt chẽ đến những bất lợi xã hội, kinh tế và môi trường.

Disparities in health status that are closely linked with social, economic, and environmental disadvantages.

Ví dụ

Health disparity affects low-income families in urban areas like Detroit.

Chênh lệch sức khỏe ảnh hưởng đến các gia đình thu nhập thấp ở Detroit.

There is no significant health disparity in wealthy neighborhoods like Beverly Hills.

Không có chênh lệch sức khỏe đáng kể ở các khu vực giàu có như Beverly Hills.

What causes health disparity among different social classes in America?

Nguyên nhân nào gây ra chênh lệch sức khỏe giữa các tầng lớp xã hội ở Mỹ?

03

Sự bất bình đẳng trong chăm sóc sức khỏe xuất phát từ các yếu tố như chủng tộc, dân tộc, thu nhập hoặc giáo dục.

Inequities in healthcare that stem from factors like race, ethnicity, income, or education.

Ví dụ

Health disparity affects low-income families in urban areas significantly.

Sự chênh lệch sức khỏe ảnh hưởng lớn đến các gia đình thu nhập thấp ở thành phố.

Health disparity does not impact all communities equally in our society.

Sự chênh lệch sức khỏe không ảnh hưởng đến tất cả cộng đồng như nhau trong xã hội của chúng ta.

What causes health disparity among different ethnic groups in America?

Nguyên nhân nào gây ra sự chênh lệch sức khỏe giữa các nhóm dân tộc ở Mỹ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/health disparity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Health disparity

Không có idiom phù hợp